81 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A01,C01,D01 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
83 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A01,C01,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
84 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D11 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
85 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
H00,H01,V01 |
Đại học Kinh Bắc (Xem) |
Bắc Ninh |
86 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
H00,H01,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
87 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
88 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
89 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
90 |
Mỹ thuật ứng dụng (7210407) (Xem) |
15.00 |
D01,V00,V01,V05 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
91 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
92 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
93 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,D01,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
94 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
14.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
95 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
14.00 |
A01,C03,D01,D09 |
Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
14.00 |
H05,H06,H07 |
Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem) |
Hà Nội |