Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thiết kế đồ họa - Game - Đa phương tiện

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
82 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
83 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
84 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D11 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
85 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
86 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
87 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 15.00 A00,A01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
89 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
90 Mỹ thuật ứng dụng (7210407) (Xem) 15.00 D01,V00,V01,V05 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
91 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
92 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 14.00 A00,A01,A16,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
93 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 A00,A16,D01,V01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
94 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
95 Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) 14.00 A01,C03,D01,D09 Đại học Dân lập Phương Đông (Xem) Hà Nội
96 Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) 14.00 H05,H06,H07 Đại Học Mỹ Thuật Công Nghiệp Á Châu (Xem) Hà Nội