61 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
16.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
62 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
63 |
Phim (7210304) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
64 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
65 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
66 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
16.00 |
A00,D01,V00,V01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
67 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
68 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
H00,H07,V00,V01 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
69 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
70 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
71 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
72 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
73 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
74 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Quốc tế Miền Đông (Xem) |
Bình Dương |
75 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
H00,H02,V00,V01 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
76 |
Truyền thông đa phương tiện (7320104) (Xem) |
15.00 |
A01,C00,D01,D78 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
77 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,K01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
78 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
79 |
Thiết kế đồ họa (7210403) (Xem) |
15.00 |
H00,H07,V01,V02 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
80 |
Thiết kế công nghiệp (7210402) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D72 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |