Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thể dục - Thể thao

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Quản lý thể dục thể thao (7810301) (Xem) 32.80 A01,D01,T00,T01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 32.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 30.00 T00,T01,T02,T05 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 T00,T01,T06 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 29.25 A00,A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
7 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.88 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 B03,C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 C00,C14,C20 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.75 T01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.00 T00,T05,T06,T07 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
13 Golf (7810302) (Xem) 23.00 A01,D01,T00,T01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 20.00 T00,T01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
16 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
18 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T02,T05,T07 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
19 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T02,T03,T07 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
20 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La