101 |
Ngành Quảng cáo (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320110M) (Xem) |
35.80 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
35.77 |
D01,D03,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.77 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
104 |
Tài chính - Ngân hàng (CLC) (QHE41) (Xem) |
35.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Kiểm toán (7340301C22) (Xem) |
35.73 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
106 |
Tài chính doanh nghiệp (7340201C11) (Xem) |
35.70 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
107 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
35.68 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
108 |
Phân tích tài chính (7340201C09) (Xem) |
35.63 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
35.60 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
110 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) |
35.60 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) |
35.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
112 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.60 |
D01,D11 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
113 |
Kinh tế phát triển (CLC) (QHE45) (Xem) |
35.57 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Kế toán (CLC) (QHE42) (Xem) |
35.55 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
115 |
Ngôn ngữ Đức (7220205) (Xem) |
35.53 |
D01,D05 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
117 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
118 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (610M) (Xem) |
35.45 |
R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
120 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (610M) (Xem) |
35.45 |
R24 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |