Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.00 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 27.05 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
3 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 27.05 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
4 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.90 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
5 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.90 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
6 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 25.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
7 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.40 V00,V01 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
8 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.40 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem) Cần Thơ
9 Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) 24.20 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường; (Nhóm ngành) (125) (Xem) 24.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) 23.53 B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Kiến trúc (7580101) (Xem) 23.25 V00,V01,V02 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
14 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
15 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
16 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
17 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.75 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.75 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Quản lý tài nguyên và môi trường (QHT20) (Xem) 22.60 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (225) (Xem) 22.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM