Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 38.45 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 38.32 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) 37.33 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A00,A01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 34.80 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 C00,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 34.43 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 33.95 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 32.00 M00,M01,M07,M09 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
11 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
12 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 32.00 T00,T02,T05,T07 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
13 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 V00,V01,V02,V03 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
14 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 32.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
15 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 32.00 N00,N01 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
16 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 30.10 C00,C19,D14,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
17 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 30.10 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
18 Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) 30.00 H00 Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) Hà Nội
19 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 29.95 A01,C00,D01 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
20 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 29.00 A00,A01,A02,D29 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ