Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) 26.00 D14 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.85 A00,C00,C03 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
83 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
84 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00,A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
85 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.75 C00,C19,C20,D14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
86 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.75 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) Huế
87 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 25.75 C00,C03,C19,D14 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
88 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 25.75 C19,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
89 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 25.70 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) 25.70 D01,D02,D03 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
91 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.60 D01,D04,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.60 D01,D04,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
93 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.50 D01,D04 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
94 Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (7140211CLC) (Xem) 25.50 A00,A01,A02,D07 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
95 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) 25.50 D04 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
96 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 25.48 D01,D14,D78 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
97 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.40 A00,A01,D01 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
98 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.40 A01,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
99 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) 25.40 A00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
100 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 25.25 A00,C00,D01,M00 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa