81 |
Sư phạm Lịch sử (7140218D) (Xem) |
26.00 |
D14 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.85 |
A00,C00,C03 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
83 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.80 |
A00,A01,C01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
84 |
Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) |
25.80 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.75 |
C00,C19,C20,D14 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
86 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.75 |
D01,D04,D15,D45 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
87 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
25.75 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
88 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
25.75 |
C19,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
89 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
25.70 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Quản lí giáo dục (7140114D) (Xem) |
25.70 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
91 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.60 |
D01,D04,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
92 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.60 |
D01,D04,D10,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
93 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.50 |
D01,D04 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Sư phạm Vật lý (Chất lượng cao) (7140211CLC) (Xem) |
25.50 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
95 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc (7140234) (Xem) |
25.50 |
D04 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
25.48 |
D01,D14,D78 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
97 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.40 |
A01,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
99 |
Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THPT) (7140212A) (Xem) |
25.40 |
A00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
25.25 |
A00,C00,D01,M00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |