41 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
42 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.75 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) |
36.75 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.65 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.65 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.65 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
36.63 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
36.60 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chỉ quốc tế (LSIC) (EP14) (Xem) |
36.60 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
53 |
Quản trị khách sạn quốc tế (IHME - tiếng Anh hệ số 2) (EP11) (Xem) |
36.60 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
54 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
36.53 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Kinh tế quốc tế (CLC) (QHE43) (Xem) |
36.53 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
56 |
Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320107M) (Xem) |
36.51 |
R24 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320107M) (Xem) |
36.51 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Ngành Truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (7320107M) (Xem) |
36.51 |
R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (7220210CLC) (Xem) |
36.47 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
60 |
Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) |
36.45 |
A01,D01,D07,D09 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |