21 |
Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) |
37.35 |
D04 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Sư phạm tiếng Nhật (7140236) (Xem) |
37.33 |
D01,D06,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
37.30 |
D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
37.30 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
37.13 |
D01,D04,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Đầu tư tài chính (BFI - tiếng Anh hệ số 2) (EP10) (Xem) |
37.10 |
A01,D01,D07,D10 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
37.07 |
D01,D04 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.90 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
36.90 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
30 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
36.90 |
D01 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
36.85 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
36.85 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
36.85 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (611M) (Xem) |
36.85 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (611M) (Xem) |
36.85 |
R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (611M) (Xem) |
36.85 |
R24 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
36.83 |
D01,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
36.83 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Quảng cáo (7320110) (Xem) |
36.80 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |