121 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (610M) (Xem) |
35.45 |
R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
122 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
123 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
124 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
126 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
127 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
128 |
Ngôn ngữ Tây Ban Nha (7220206) (Xem) |
35.30 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
129 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) |
35.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
130 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
35.27 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
131 |
Quốc tế học (7310601) (Xem) |
35.20 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) |
35.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
133 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
35.20 |
D01 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Ngôn ngữ Nhật (NTH07) (Xem) |
35.20 |
D06 |
Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) |
35.19 |
D01,D02,D78,D90 |
Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Kế toán doanh nghiệp (7340301C21) (Xem) |
35.13 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Kế toán (7340301) (Xem) |
35.12 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
138 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị Nhà hàng - Khách sạn) (7340101N) (Xem) |
35.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
139 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.10 |
A02,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
35.10 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |