Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 24.05 A00,A01,A02,B00 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
82 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
83 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) 24.00 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
85 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 24.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
87 Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
88 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 23.90 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) 23.88 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 23.85 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
91 Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (7520103B) (Xem) 23.80 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
92 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 23.75 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
93 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
94 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
95 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
96 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
97 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 23.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
98 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
99 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 23.65 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
100 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM