81 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
82 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
83 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) |
24.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
85 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
24.00 |
A00,A02,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
86 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
87 |
Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
23.90 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) |
23.88 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
23.85 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
91 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí động lực) (7520103B) (Xem) |
23.80 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
92 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
23.75 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
94 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
95 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) |
23.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
96 |
Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hệ Chất lượng cao tiêng Việt) (7510206C) (Xem) |
23.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
97 |
Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) |
23.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
98 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
23.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
100 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |