Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 32.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 28.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) 28.75 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (7510205NT) (Xem) 28.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (7510205NT) (Xem) 28.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) 27.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) 26.91 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 26.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) 26.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 26.60 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) 26.60 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) 26.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) 26.30 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
17 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 26.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) 26.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.20 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) 26.20 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội