1 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
32.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) |
28.75 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ Thông tin (CN1) (Xem) |
28.75 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (7510205NT) (Xem) |
28.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (miễn học phí) (7510205NT) (Xem) |
28.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (hệ đại trà) (7510205D) (Xem) |
27.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (ME1) (Xem) |
26.91 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) |
26.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Công nghệ kỹ thuật ỏ tỏ (Ik Dại trà) (7510205D) (Xem) |
26.75 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) |
26.60 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Kỹ thuật Cơ điện tử (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (210) (Xem) |
26.60 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
26.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Kỹ thuật Ô tô (142) (Xem) |
26.50 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (hệ đại trà) (7510201D) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Chương trình tiên tiến Cơ điện tử (ME-E1) (Xem) |
26.30 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
26.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ chê tạo máy (hệ Dại trả) (7510202D) (Xem) |
26.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
19 |
Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) |
26.20 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Cơ kỹ thuật (CN4) (Xem) |
26.20 |
A00,A01 |
Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |