1 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340101) (Xem) |
35.30 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
2 |
Quan hệ lao động (CN Quản lý Quan hệ lao động. CN Hành vi tổ chức) (7340408) (Xem) |
32.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
3 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
27.70 |
A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
27.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
Hà Nội |
5 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.75 |
A01,D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
6 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.75 |
C00 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
7 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.75 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
8 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.75 |
C14,C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
9 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.75 |
D01 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
10 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
26.60 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) |
26.55 |
A00 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) (TM23) (Xem) |
26.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
Hà Nội |
13 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
26.25 |
A00,A01,C03,D01 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.20 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
15 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
26.20 |
D01,D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
16 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
17 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
25.65 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
25.65 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.60 |
D04,D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) |
25.60 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |