41 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
23.00 |
C20 |
Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) |
Quảng Nam |
42 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.40 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
22.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
44 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
45 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
46 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
22.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
47 |
Quản trị nhân lực (FBE4) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
Hà Nội |
48 |
Quản trị trường học (GD3) (Xem) |
20.25 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
49 |
Quản trị trường học (GD3) (Xem) |
20.25 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
51 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
18.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Tp Hồ Chí Minh (Xem) |
Quảng Nam |
52 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
53 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
16.50 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
54 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
16.50 |
C00,D01,D15 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
55 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
56 |
Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
57 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
58 |
Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) |
16.00 |
A09,C00,C20,D01 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
59 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
16.00 |
C20 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |
60 |
Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) |
16.00 |
A00,C00,D01 |
Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) |
Quảng Nam |