Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Nhân sự - Hành chính

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 25.60 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
22 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 25.60 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 25.60 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
24 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.80 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
25 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.80 A00,A01,C00,D01 Học viện Cán bộ TP HCM (Xem) TP HCM
26 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.50 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Quản trị văn phòng (7340406) (Xem) 24.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
28 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.25 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
29 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
30 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
31 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.00 A00,A01,C02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
32 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 24.00 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
33 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 23.80 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
34 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 23.80 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
35 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 23.80 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 23.80 D01,D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Quản tri văn phòng (QHX17) (Xem) 23.80 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Quản trị nhân lực (7340404) (Xem) 23.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
39 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam
40 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem) Quảng Nam