Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
62 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) 23.00 A00,A09,C20,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
63 Logistic & quản lý chuỗi cung ứng (HVN21) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
64 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 21.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
65 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
66 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
67 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
68 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
69 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,B00,C04,D01,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
70 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
71 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
72 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
73 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
74 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
75 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
76 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 17.00 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
77 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.50 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
78 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
79 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
80 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên