Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Logistics và quán lý chuỗi cung ứng (7510605D) (Xem) 26.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) 26.20 A00,A01,D01,D03,D96,D97 Khoa Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.10 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
44 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.10 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.75 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
46 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.70 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
47 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
48 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.65 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
49 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.65 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
50 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
51 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
52 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A00,A01,A08,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 25.50 A00,A09,C04,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 25.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Kinh doanh quốc tế (7340120K) (Xem) 24.00 A01,C01,D01,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
56 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 24.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
57 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.70 A00,C01,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
58 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
59 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
60 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 23.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội