Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngôn ngữ Anh (7220201K) (Xem) 224.50 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
2 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D01) (Xem) 39.35 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 37.55 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Ngôn ngữ Anh (NTH04) (Xem) 37.55 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
5 Ngôn ngữ Trung (NTH06|01D04) (Xem) 37.35 D04 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
6 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 37.30 D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
7 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 37.30 A01,D01,D09,D10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 37.13 D01,D04,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 37.07 D01,D04 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.90 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.90 D01 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
12 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.83 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 36.83 D01,D02,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.75 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.65 D78 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
16 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.65 D72 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
17 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.65 D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
18 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 36.53 D01,D06,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 36.43 D01,D06 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 36.15 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội