Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.08 D04 Học viện quốc tế (Xem) TP HCM
62 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 27.08 D01 Học viện quốc tế (Xem) TP HCM
63 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 27.00 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
64 Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) 26.94 D01 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
65 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.80 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
66 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.80 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
67 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.80 D04 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
68 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 26.70 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
69 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) 26.70 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
70 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (TM18) (Xem) 26.70 A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
71 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.70 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
72 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nam) (7220204|21) (Xem) 26.65 D01,D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
73 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
74 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
75 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
76 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
77 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
78 Hàn Quốc học (QHX26) (Xem) 26.60 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
79 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.55 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
80 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.55 D01,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng