Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Mỏ - Địa chất

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 15.00 C04,D01,D07,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
22 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
24 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
25 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
26 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
27 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
28 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
29 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.00 A00,A06,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
30 Địa chất học (7480206) (Xem) 15.00 C04,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
31 Du lịch địa chất (7810105) (Xem) 15.00 A05,C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
32 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 C04,D01,D10 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
33 Kỹ thuật tuyển khoáng (7520607) (Xem) 15.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
34 Kỹ thuật mỏ (7520601) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
35 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A04,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
36 Địa chất học (7440201) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
37 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
38 Kỹ thuật địa chất (7520501) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội
39 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (7520503) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Hà Nội