Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Luật (7380101) (Xem) 35.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 33.30 A00,A01,C00,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Luật - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7380101) (Xem) 33.30 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Ngành Luật (7380101) (Xem) 32.83 C00,D66,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Ngành Luật (7380101) (Xem) 32.83 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
6 Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7380101) (Xem) 30.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
7 Ngôn ngữ Trung Quốc (Nữ) (7220204|10) (Xem) 28.64 D01,D04 Học viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
8 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11C00) (Xem) 28.25 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
9 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.75 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) 27.55 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
16 Nhóm ngành luật (NTH01-01) (Xem) 27.55 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
17 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.30 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
18 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 27.30 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
19 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 27.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
20 Ngành Luật (7380101) (Xem) 27.25 A00,C00,D01,D03 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ