Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.50 D66,D84 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
43 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21C00) (Xem) 26.50 C00 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
44 Luật kinh tế (7380107_A) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
45 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 C00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
47 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 D01,D02,D03,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 26.25 A00 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
49 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 26.25 C00 Học viện Biên Phòng (Xem) Hà Nội
50 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.20 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
51 Luật Thương mại Quốc tế (7380109) (Xem) 26.20 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
52 Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11D01) (Xem) 26.20 D01 Học viện Tòa án (Xem) Hà Nội
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 A00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D03 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D01 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 C00 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D78 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 26.10 D82 Khoa Luật - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
59 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 26.10 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
60 Luật kinh tế (Luật kinh tế) (TM19) (Xem) 26.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội