1 |
Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) |
33.85 |
D01 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
27.30 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
26.85 |
A00,A01,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
26.65 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) |
25.30 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) |
25.30 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.50 |
A01,C00,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
9 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.50 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Địa lý học (7310501) (Xem) |
24.50 |
A01,D01,D15 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
11 |
Vật lí học (QHT03) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,B00,C01 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
12 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Trí tuệ nhân tạo và khoa học (TLA126) (Xem) |
23.80 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
21.60 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
21.60 |
A00,A01,A02,A04 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
17 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
18 |
Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) |
20.20 |
A00,A01,B00,D10 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
20 |
Vật lý học (7440102) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,A02,D90 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |