Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Khoa học tự nhiên khác

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Nghiên cứu phát triển (7310111) (Xem) 33.85 D01 Đại học Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 27.30 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 26.85 A00,A01,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 26.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
6 Vật lý Kỹ thuật (137) (Xem) 25.30 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
7 Vật lý Kỹ thuật; (137) (Xem) 25.30 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Địa lý học (7310501) (Xem) 24.50 A01,C00,D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
9 Địa lý học (7310501) (Xem) 24.50 C00 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Địa lý học (7310501) (Xem) 24.50 A01,D01,D15 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Vật lí học (QHT03) (Xem) 24.25 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 24.00 A00,A01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Trí tuệ nhân tạo và khoa học (TLA126) (Xem) 23.80 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
14 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 21.60 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 21.60 A00,A01,A02,A04 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật không gian (7520121) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Địa lí tự nhiên (QHT10) (Xem) 20.20 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Khoa học Dữ liệu (7480109) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế -Tài Chính TP HCM (Xem) TP HCM
20 Vật lý học (7440102) (Xem) 18.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM