Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Hàng không (TE3) (Xem) 26.48 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Hàng không (Nam - phía Nam) (7520120|22) (Xem) 26.10 A00,A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 25.50 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Hàng không vũ trụ (CN7) (Xem) 25.50 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Kỹ thuật hàng không (7520120) (Xem) 25.00 A00,A01,D07,D90 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
6 Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EP) (Xem) 24.76 A00,A01,D29 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
7 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 24.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghệ kỹ thuật hạt nhân (QHT05) (Xem) 23.50 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Kỹ thuật Hàng không (Nam - phía Bắc) (7520120|21) (Xem) 23.30 A00,A01 Học viện Phòng Không - Không Quân (Xem) Hà Nội
10 Khoa học thông tin địa không gian* (QHT91) (Xem) 22.40 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Sĩ quan CHTM Không quân (Thí sinh nam cả nước) (7860203) (Xem) 19.60 A00,A01 Trường Sĩ Quan Không Quân - Hệ Đại học (Xem) Khánh Hòa
12 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Kỹ thuật hạt nhân (7520402) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
14 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
15 Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM