Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Hàng hải - Thủy lợi - Thời tiết

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) 36.22 A01,D01,D07 Học viện Tài chính (Xem) Hà Nội
2 Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (7840101H) (Xem) 25.70 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
3 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) 25.00 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
5 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) 24.70 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
6 Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) 24.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng
7 Khoa học hàng hải (Quản lý hàng hải) (78401064) (Xem) 23.70 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
8 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
9 Khoa học hàng hải (Quản lý hàng hải) (78401064H) (Xem) 20.00 A00,A01,D01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
11 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 18.40 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
12 Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
13 Hải dương học (QHT17) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.15 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) 17.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
17 Thủy văn học (TLA103) (Xem) 16.85 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
18 Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) 16.25 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
19 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) 16.05 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội
20 Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) 16.00 A00 Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) Hà Nội