1 |
Hải quan & Logistics (7340201C06) (Xem) |
36.22 |
A01,D01,D07 |
Học viện Tài chính (Xem) |
Hà Nội |
2 |
Ngành Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) (7840101H) (Xem) |
25.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
3 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
25.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
4 |
Kỹ thuật Tàu thủy; Kỹ thuật Hàng không (Song ngành từ 2020) (145) (Xem) |
25.00 |
A00 |
Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (TLA407) (Xem) |
24.70 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
6 |
Quản lý hàng hải (7840106D129) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
7 |
Khoa học hàng hải (Quản lý hàng hải) (78401064) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
8 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
22.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
9 |
Khoa học hàng hải (Quản lý hàng hải) (78401064H) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
10 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
19.50 |
A00,A01 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
11 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
18.40 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
12 |
Ngành Khoa học Hàng hải (7840106) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
13 |
Hải dương học (QHT17) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
14 |
Khí tượng và khí hậu học (QHT16) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.15 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
16 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
17.15 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
17 |
Thủy văn học (TLA103) (Xem) |
16.85 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
18 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (TLA102) (Xem) |
16.25 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (TLA101) (Xem) |
16.05 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Kỷ thuật cắp thoát nước (TLA107) (Xem) |
16.00 |
A00 |
Đại học Thủy Lợi ( Cơ sở 1 ) (Xem) |
Hà Nội |