21 |
Kỹ thuật xây dựng công trình thủy (7580202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Khoa học hàng hải (Điện tàu thuỷ) (78401065) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Khoa học hàng hải (Điều khiển tàu biển) (78401061) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
24 |
Khoa học hàng hải (Điều khiển tàu biển) (78401061H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
25 |
Khoa học hàng hải (Vận hàng khai thác máy tàu thuỷ) (78401062H) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
26 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
27 |
Kỹ thuật tài nguyên nước (7580212) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
28 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
29 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,C15,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Thủy văn học (7440224) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (7440298) (Xem) |
15.00 |
A00,C00,D01,D15 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
32 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Khí tượng và khí hậu học (7440221) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) |
TP HCM |
34 |
Điều khiển tàu biển (Chọn) (7840106S101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
35 |
Khai thác máy tàu biển (Chọn) (7840106S102) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) |
Hải Phòng |
36 |
Khoa học hàng hải (Vận hàng khai thác máy tàu thuỷ) (78401062) (Xem) |
14.00 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |