Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 33.00 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
2 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 29.70 A00,A01,C01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (7510303NT) (Xem) 28.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
4 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (miễn học phí) (7510303NT) (Xem) 28.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (7510203NT) (Xem) 28.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (miễn học phí) (7510203NT) (Xem) 28.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) 27.75 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CN11) (Xem) 27.75 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.65 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
10 Máy tính và Robot (CN2) (Xem) 27.65 A00,A01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 27.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa (EE2) (Xem) 27.46 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
13 Chương trình tiên tiến Điều khiển - Tự động hóa và Hệ thống điện (EE-E8) (Xem) 27.26 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 27.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
15 Công nghệ kỳ thuật điểu khicn và tự động hoả (hộ Đại trà) (7510303D) (Xem) 27.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 26.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Kỹ thuật Cơ điện tử (110) (Xem) 26.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ đại trà) (7510203D) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
19 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
20 Kỹ thuật Điện (EE1) (Xem) 26.50 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội