121 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
19.00 |
A00,A01 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
122 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Chuyên ngành Tự động hóa công nghiệp; Kỹ thuật điều khiển và hệ thống thông minh; Thiết bị đo thông minh) (7510303DKD) (Xem) |
18.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
123 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
124 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (cho thị trường Nhật Bản) (7510303_JAP) (Xem) |
18.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
125 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
126 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
127 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
128 |
Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
129 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D11 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
130 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
131 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKD) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
132 |
Kỹ thuật nhiệt (CLC) (7520115CLC) (Xem) |
17.65 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
133 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
17.50 |
A01,C01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
136 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKD) (Xem) |
17.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
137 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
139 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh (7510212) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
140 |
Công nghệ oto và giao thông thông minh (cho thị trường Nhật Bản) (7510212_JAP) (Xem) |
17.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |