Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.45 A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) 21.45 A00,A01,C01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
104 7510303DKK (7510303DKK) (Xem) 21.25 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
105 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 21.05 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
106 Công nghệ kỳ thuật điều khiên và tự động hoả (hệ (’hất lượng cao ticng Việt) (7510303C) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
107 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 21.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
108 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chuyên ngành Điện dân dụng và công nghiệp; Hệ thống cung cấp điện; Thiết bị điện, điện tử (7510301DKK) (Xem) 20.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
109 Kỹ thuật cơ điện tử (MEM1) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
110 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Chuyên ngành Kỹ thuật Robot; Hệ thống cơ điện tử; Hệ thống cơ điện tử trên ô tô) (7510203DKK) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
111 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A00,A01,C01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
112 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 20.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
113 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
114 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.70 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
115 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
116 Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) 19.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
117 Kỹ thuật điện (Hệ thống điện giao thông) (75202012) (Xem) 19.50 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
118 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.40 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
119 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 19.30 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
120 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM