61 |
Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) |
24.75 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
62 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.60 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
63 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
24.50 |
A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
64 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
65 |
Kỹ thuật Nhiệt (HE1) (Xem) |
24.50 |
A00,A01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
66 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (7510303) (Xem) |
24.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
67 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
68 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
69 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
70 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
24.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
71 |
Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
24.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
72 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn Ihông (7510302C) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
73 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện lử (7510301C) (Xem) |
24.25 |
D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
74 |
Công Nghý kỹ thuật điộn - điộn tư (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7510301A) (Xem) |
24.25 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
75 |
Kỹ thuật điện (Điện công nghệ) (75202011) (Xem) |
24.20 |
A00,A01 |
Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) |
TP HCM |
76 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
24.05 |
A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
77 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
24.05 |
K01 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
78 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
24.05 |
A00,A01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
Hà Nội |
79 |
Kỹ thuật điện -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7520201) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
80 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |