Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Điện lạnh - Điện tử - Điện - Tự động hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghç kỹ thuật Diện tứ - Vico thòng (hç Dại trả) (7510302D) (Xem) 25.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
42 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.40 A00,A01 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem) TP HCM
43 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 25.35 A00,A01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
44 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.25 A00,A01,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
45 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) 25.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
46 Năng lưựng tái tạo (hộ Dại (rà) (7510208D) (Xem) 25.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
47 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
48 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 K01 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
49 Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (7520216) (Xem) 25.10 A00,A01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
50 Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) 25.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
51 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 25.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
52 Công nghỹ kỳ thuật điều khicn và lự động hoả (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510303A) (Xem) 25.00 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
53 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.85 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
54 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.85 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
55 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203C) (Xem) 24.85 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
56 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 24.75 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kỹ thuật Điện - Điện tử (CT Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (208) (Xem) 24.75 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (hệ chất lượng cao tiếng Anh) (7510203A) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
59 Năng lượng tái tạo (hệ đại trà) (7510208D) (Xem) 24.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
60 Công nghç kỳ thuật cơ điện tứ (hộ Chất lượng cao ticng Anh) (7510203A) (Xem) 24.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM