Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ vật liệu

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Kỹ thuật Ô tô (TE1) (Xem) 26.94 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật Vật liệu (MS1) (Xem) 24.65 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Khoa học vật liệu (QHT04) (Xem) 24.25 A00,A01,B00,C01 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Chương trình tiên tiến KHKT Vật liệu (MS-E3) (Xem) 23.99 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
5 Công nghệ Kỹ thuật vật liệu (hệ đại trà) (7510402D) (Xem) 23.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 23.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghộ vật liệu (hvẳ Đựi trà) (7510402D) (Xem) 23.75 D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 23.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ vật liệu (MSE-AI) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
10 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
11 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 22.60 A00,A01,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
12 Kỹ thuật Vật liệu (129) (Xem) 22.60 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
14 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ vật liệu (MSE1) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
16 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 20.75 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
17 Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
18 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 20.05 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
19 Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM