21 |
Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Công nghệ vật liệu (7510402) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
23 |
Ngành Kỹ thuật vật liệu (XDA14) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng (XDA15) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
26 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
27 |
Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A02,C01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |