Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Các chương trình định hướng ứng dụng (POHE - tiếng Anh hệ số 2) (POHE) (Xem) 36.75 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 32.00 A00,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
3 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 29.60 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
4 Hoá dược (7720203) (Xem) 28.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
5 Hoá dược (7720203) (Xem) 28.00 A00,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
6 Công nghệ Kỹ thuật Hóa học (hệ đại trà) (7510401D) (Xem) 26.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 26.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
8 Công nghç Kỳ thuật Hóa học (hç Dại trà) (7510401D) (Xem) 26.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
9 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.30 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
10 Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học; (Nhóm ngành) (114) (Xem) 26.30 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
11 Hoá dược (7720203) (Xem) 26.05 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 26.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
13 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Y sinh (ET-E5) (Xem) 25.88 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
14 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.75 A00,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
15 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.75 A00,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Hóa học (7440112) (Xem) 25.65 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
17 Hóa học (7440112) (Xem) 25.65 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 25.50 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 25.50 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM