Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
142 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
143 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
144 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
145 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
146 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A16,B00,B03,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
147 Kỹ thuật hoá phân tích (7520311) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
148 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 16.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
149 Kỹ thuật sinh học (7420202) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
150 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
151 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
152 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A01,A02,B00,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
153 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
154 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 B00,B02,B04,B08 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
155 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D07 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
156 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
157 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 16.00 A01,B00,D07,D08 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
158 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
159 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 15.25 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem) Huế
160 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 15.05 A00,A01,B00,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng