101 |
Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) |
19.00 |
A01,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
102 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
18.90 |
A00,B00,B03,C02 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
103 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,C02,D07 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
104 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường** (QHT46) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
106 |
Kỹ thuật hoá phân tích (7510404) (Xem) |
18.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
107 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
18.00 |
A01,D07,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
108 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
109 |
Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
110 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
111 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
18.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
112 |
Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
113 |
Công nghệ sinh học (HVN07) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
114 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
18.00 |
B00,B08,D07 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
115 |
Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
Hà Nội |
116 |
Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) |
18.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
117 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
118 |
Hóa học (7440112) (Xem) |
17.55 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
119 |
Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) |
17.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
120 |
Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) |
Vĩnh Long |