Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
102 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.90 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
103 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
104 Công nghệ kỹ thuật môi trường** (QHT46) (Xem) 18.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
105 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
106 Kỹ thuật hoá phân tích (7510404) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
107 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 18.00 A01,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
108 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
109 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
110 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
111 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
112 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
113 Công nghệ sinh học (HVN07) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
114 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
115 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 18.00 A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
116 Sinh học ứng dụng (7420203) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
117 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
118 Hóa học (7440112) (Xem) 17.55 A00,B00,D07 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
119 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 17.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
120 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long