Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 25.50 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
22 Hoá học (QHT06) (Xem) 25.40 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
23 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 25.40 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
24 Kỹ thuật Hóa học (CT Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) (214) (Xem) 25.40 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
25 Kỹ thuật Sinh học (BF1) (Xem) 25.34 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
26 Kỹ thuật Hóa học (CH1) (Xem) 25.20 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 25.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Hóa học (CH2) (Xem) 24.96 A00,B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
29 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 24.60 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
30 Công nghệ kỹ thuật Hoá học (Chất lượng cao) (7510401_CLC) (Xem) 24.60 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 24.50 A00,A01 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
32 Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
33 Vật lý Kỹ thuật_Chuyên ngành Kỹ thuật Y sinh (CT Chất lượng cao, tiên tiến) (237) (Xem) 24.50 A00 Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
34 Hóa học (CT Chất lượng cao) (7440112_CLC) (Xem) 24.50 B00,D07,D90 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
35 Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) 24.40 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
36 Sinh học (QHT08) (Xem) 24.20 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
37 Kỹ thuật Môi trường (EV1) (Xem) 24.01 B00,D07 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.00 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
39 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) 24.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 24.00 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng