Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 28.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 27.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 27.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 26.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
5 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 26.50 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
6 Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) 26.50 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
7 Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) 25.94 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
8 Khoa học và công nghệ thực phẩm (QHT96) (Xem) 25.45 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.15 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.15 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
11 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 25.00 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 25.00 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
13 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
14 Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12) (Xem) 24.44 A00,B00 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
15 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 24.25 A01,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
16 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 24.25 A01,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 24.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
20 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 23.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM