1 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
2 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
27.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
3 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
27.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
4 |
Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) |
26.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
5 |
Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) |
26.50 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
6 |
Công nghệ Thực phàm (hệ Đại trà) (7540101D) (Xem) |
26.50 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
7 |
Kỹ thuật Thực phẩm (BF2) (Xem) |
25.94 |
A00,B00 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
8 |
Khoa học và công nghệ thực phẩm (QHT96) (Xem) |
25.45 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
9 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
25.15 |
A00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
10 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
25.15 |
A00,B00,D07 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
11 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
25.00 |
D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
12 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
25.00 |
A00,B00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
13 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
24.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
14 |
Chương trình tiên tiến Kỹ thuật Thực phẩm (BF-E12) (Xem) |
24.44 |
A00,B00 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
15 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
24.25 |
A01,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
16 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
24.25 |
A01,D07,D08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
17 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
24.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
18 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.75 |
A00,B00,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
19 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
23.75 |
A00,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
20 |
Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) |
23.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |