Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
42 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
43 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 17.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
44 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
45 Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
46 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 17.50 B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
47 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
48 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
49 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
50 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
51 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
52 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
53 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
54 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
55 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
56 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
57 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
58 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C05,D07 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
59 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 16.00 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
60 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,C08,D08 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM