41 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A00,B00,C08,D07 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
42 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
18.00 |
A01,B00,B08 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
43 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
17.50 |
A00,B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
44 |
Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Công nghệ bảo quản, chế biến và quản lý chất lượng an toàn thực phẩm (HVN09) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
46 |
Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) |
17.50 |
B00,D07,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
47 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
17.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
48 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
49 |
Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường, bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKD) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
50 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.50 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
51 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D07 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
52 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B08,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
53 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
54 |
Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
55 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,B04,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
56 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
57 |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,B00,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
58 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C05,D07 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
59 |
Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C15,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
60 |
Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C08,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |