Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Công nghệ chế biến thực phẩm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.25 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
22 Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến) (7540101T) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
23 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
24 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
25 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 23.00 A00,B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
26 Công nghệ Thực phẩm (hệ Chất lượng cao tiếng Anh) (7540101A) (Xem) 23.00 D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
27 Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
28 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
29 Công nghệ thực phẩm (Chất lượng cao) (7540101CLC) (Xem) 19.65 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
30 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 19.50 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
31 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 19.50 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
32 Công nghệ sau thu hoạch (7540104) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
33 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 19.50 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
34 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 19.50 A00,A02,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
35 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
36 Công nghệ thực phẩm (Chuyên ngành Công nghệ đồ uống và đường bánh kẹo; Công nghệ chế biến và bảo quản nông sản) (7540101DKK) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
37 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
38 Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm (7540106) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
39 Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm (7720497) (Xem) 18.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
40 Khoa học cây trồng (7620110) (Xem) 18.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế