81 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
26.60 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
82 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.60 |
A09,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
83 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.45 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
Hà Nội |
84 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
26.30 |
D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
85 |
Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) |
26.30 |
D14 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
86 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.15 |
A00,A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
87 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.15 |
A01,D01,D03 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
88 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.10 |
A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
89 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
90 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
91 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.00 |
A01,C01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
TP HCM |
92 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
93 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.80 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
94 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.80 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
95 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.80 |
A01,D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
96 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.80 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
97 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
25.80 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
98 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
25.80 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
99 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
25.80 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
100 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
25.80 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |