21 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.32 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
22 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp (615) (Xem) |
36.32 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
23 |
Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) (616) (Xem) |
36.32 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
24 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.95 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
25 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.95 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
26 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.95 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
27 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.92 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.92 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.92 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
30 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
35.68 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
31 |
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) |
35.60 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
32 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
34 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) |
35.45 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
35 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
36 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
37 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) (614) (Xem) |
35.42 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
38 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D72 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
39 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
40 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
35.35 |
D78 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |