Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Bác sĩ thú y

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Thú y (7640101) (Xem) 27.75 A02,B00,B08,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
2 Thú y (7640101) (Xem) 27.75 A02,B00,D07,D08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
3 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 25.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
4 Thú y (CT tiên tiến) (7640101T) (Xem) 25.00 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
5 Thú y (7640101) (Xem) 24.50 A00,B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
6 Thú y (7640101) (Xem) 24.50 B00,D07,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
7 Thú y (7640101) (Xem) 20.50 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
8 Thú y (7640101) (Xem) 20.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
9 Thú y (7640101) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
10 Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
11 Chăn nuôi thú y (HVN03) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
12 Thú y (7640101) (Xem) 17.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
13 Thú y (7640101) (Xem) 16.50 A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
14 Thú y (7640101G) (Xem) 16.00 B00,D07,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
15 Thú y (HVN23) (Xem) 15.50 A00,A01,B00,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
16 Thú y (HVN23) (Xem) 15.50 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
17 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,D07 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
18 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
19 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 B00,B02,C02 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
20 Thú y (7640101) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang