Điểm chuẩn cụ thể như sau:
Mã ngành /chuyên ngành |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
52220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
19.00 điểm |
52220113 |
Ngành Việt Nam học |
C00, D01, D09, D15 |
22.75 điểm |
52220340A |
Ngành Văn hóa học Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
20.00 điểm |
52220340B |
Ngành Văn hóa học Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00, D01, D09, R05 |
22.25 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52220342A |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội |
C00, D01, D09, D15 |
21.00 điểm |
52220342B |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
19.75 điểm |
52220342C |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật |
R01, R02, R03, R04 |
17.00 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52220342D |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc |
R01, R02, R03, R04 |
18.5 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52320202 |
Ngành Khoa học Thư viện |
C00, D01, D09, D15 |
18.75 điểm |
52320305 |
Ngành Bảo tàng học |
A00, C00, D01, D15 |
19.75 điểm |
52320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00, D01, D09, D15 |
20.00 điểm |
Điểm chuẩn theo học bạ:
Mã ngành /chuyên ngành |
Tên ngành/chuyên ngành |
Mã tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
52220112 |
Ngành Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
17.00 điểm |
52220113 |
Ngành Việt Nam học |
C00, D01, D09, D15 |
20.50 điểm |
52220340A |
Ngành Văn hóa học Chuyên ngành Văn hóa Việt Nam |
C00, D01, D09, D15 |
20.00 điểm |
52220340B |
Ngành Văn hóa học Chuyên ngành Truyền thông Văn hóa |
C00, D01, D09, R05 |
21.00 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52220342A |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Quản lý hoạt động Văn hóa Xã hội |
C00, D01, D09, D15 |
19.00 điểm |
52220342B |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Quản lý Di sản văn hóa |
C00, D01, D09, D15 |
21.00 điểm |
52220342C |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Tổ chức hoạt động Văn hóa Nghệ thuật |
R01, R02, R03, R04 |
18.50 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52220342D |
Ngành Quản lý văn hóa Chuyên ngành Biểu diễn âm nhạc |
R01, R02, R03, R04 |
20.00 điểm (Điểm thi năng khiếu từ 5.0 điểm trở lên) |
52320202 |
Ngành Khoa học Thư viện |
C00, D01, D09, D15 |
18. 50 điểm |
52320305 |
Ngành Bảo tàng học |
A00, C00, D01, D15 |
19.00 điểm |
52320402 |
Ngành Kinh doanh xuất bản phẩm |
C00, D01, D09, D15 |
19.50 điểm |
Lê Huyền