Điểm chuẩn các ngành cụ thể:
STT |
Ngành học |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển Đại học |
1 |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
C00 (Văn, sử, Địa)
|
20 |
2 |
Kinh doanh quốc tế |
52340120 |
21 |
|
3 |
Marketing |
52340115 |
19 |
|
4 |
Luật kinh tế |
52380107 |
20 |
|
5 |
Luật quốc tế |
52380108 |
16 |
|
6 |
Quản trị nhân lực |
52340404 |
17 |
|
7 |
Quản trị khách sạn |
52340107 |
21 |
|
8 |
Quản trị dv du lịch và lữ hành |
52340103 |
18 |
|
9 |
Quan hệ công chúng |
52360708 |
18 |
|
10 |
Thương mại điện tử |
52340199 |
A00 (Toán, Lý, Hóa)
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
C01 (Toán, Văn, Lý)
|
16 |
11 |
Tài chính - ngân hàng |
52340201 |
17 |
|
12 |
Kế toán |
52340301 |
17 |
|
13 |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
16 |
|
14 |
Ngôn ngữ Anh (*) |
52220201 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D14 (Văn, Sử, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh) |
18 |
15 |
Quan hệ quốc tế |
52310206 |
A01 (Toán, Lý, Anh)
D01 (Toán, Văn, Anh)
D15 (Văn, Địa, Anh)
C00 (Văn, Sử, Địa)
|
16 |
16 |
Ngôn ngữ Nhật |
52220209 |
16 |
Lê Huyền