Alexander Fleming sinh ngày 6/8/1881, tại Lochfield, quận Ayrshire, Scotland. Ông trải qua những năm tháng thơ ấu ở vùng nông thôn Scotland và phát triển mối quan tâm sâu sắc với thế giới tự nhiên và tìm tòi khoa học.
Sự tò mò này đã thôi thúc Fleming theo đuổi ngành y tại Trường Y Bệnh viện St. Mary danh tiếng ở London (Anh). Tại đây, ông không ngừng mài giũa kỹ năng về vi khuẩn học và bệnh lý dưới sự hướng dẫn của các nhà khoa học lỗi lạc nhất thời bấy giờ.
Sau khi tốt nghiệp, Fleming phục vụ trong quân đội. Là đội trưởng Quân y trong Thế chiến I, ông đã chứng kiến nhiều đồng đội chết vì chứng nhiễm trùng không kiểm soát được, theo tờ Pharmacy Times. Vào thời điểm đó, thuốc sát trùng được sử dụng và thường gây hại nhiều hơn là lợi.
Nhận thấy tài năng của ông, cấp trên thuyết phục Fleming theo đuổi sự nghiệp nghiên cứu thay vì phẫu thuật. Fleming được dẫn dắt bởi Almroth Wright, người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu miễn dịch và vaccine thời bấy giờ.
"Đôi khi người ta phát hiện ra thứ mình không hề tìm kiếm"
Năm 1927, Alexander Fleming tiến hành nghiên cứu phân tích vi khuẩn tụ cầu tại phòng thí nghiệm Khoa Tiêm chủng thuộc Bệnh viện St. Mary. Trước kỳ nghỉ hè, do một chút bất cẩn, ông đã xếp chồng các mẻ cấy vi khuẩn tụ cầu lên băng ghế trong góc phòng thí nghiệm mà không dọn dẹp.
Sau đó, nhà khoa học phát hiện một mẻ bị mốc. Sau khi kiểm tra dưới kính hiển vi, Fleming tình cờ phát hiện ra một đĩa Petri chứa vi khuẩn Staphylococcus đã vô tình bị nhiễm một loại nấm mốc có tên Penicillium notatum. Xung quanh khu vực nấm mốc xuất hiện một vùng không có vi khuẩn phát triển.
Quan sát tình cờ này đã tiết lộ đặc tính kháng khuẩn mạnh mẽ của nấm mốc. Fleming xác định nấm mốc thuộc họ Penicillium rồi đặt tên cho chất nó tiết ra là penicillin vào ngày 7/3/1929. Ông kết luận, một vài yếu tố trong penicillin không chỉ ức chế sự tăng trưởng của vi khuẩn, quan trọng hơn, còn chống lại các bệnh truyền nhiễm.
“Đôi khi người ta phát hiện ra thứ mà mình không hề tìm kiếm", Alexander Fleming chia sẻ về việc tìm ra penicillin, trích theo tài liệu của Thư viện Quốc gia Y học Mỹ.
Hành trình dài để được công nhận
Năm 1929, Fleming công bố khám phá của mình trên Tạp chí Y học thực nghiệm của Anh nhưng không gây được chú ý.
Nhận thức được tầm “cách mạng” của phát hiện, Fleming đã không từ bỏ mà kiên trì theo đuổi nghiên cứu sâu hơn, cố gắng cô lập và tinh chế hợp chất hoạt động trong khuôn Penicillium. Tuy nhiên, ông đối mặt với những thách thức về hậu cần và tài chính.
Mãi đến đầu những năm 1940, tiềm năng đầy đủ của penicillin mới được phát huy nhờ nỗ lực hợp tác của nhà dược học người Úc Howard Florey và nhà hóa sinh gốc Đức Ernst Boris Chain. Nhóm cộng tác đã thành công trong việc sản xuất penicillin trên quy mô lớn, mở ra một kỷ nguyên mới của nền y học toàn cầu.
Tháng 3/1942, Anne Miller trở thành công dân đầu tiên được chữa khỏi bệnh nhờ thuốc kháng sinh.
Để ghi nhận những đóng góp của nhóm làm việc, Alexander Fleming, Howard Florey và Ernst Boris Chain đã được trao giải Nobel về Sinh lý học và Y học vào năm 1945.
Phát hiện thay đổi cục diện thế giới
Sự ra đời của penicillin đánh dấu một tiến trình trong lịch sử y học nhân loại. Trước đó, các tình trạng như viêm phổi, viêm màng não do vi khuẩn và nhiễm trùng huyết thường gây tử vong, hoặc với các lựa chọn điều trị hạn chế.
Đồng thời, với việc phát triển penicillin, các bác sĩ phẫu thuật có thể thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp một cách an toàn bởi nhiễm trùng có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh.
Ngoài ra, những căn bệnh truyền nhiễm từng cướp đi sinh mạng của hàng triệu người giờ đây đã được kiểm soát. Bệnh lao, bệnh giang mai và một loạt các bệnh do vi khuẩn gây ra khác không còn là “án tử”.
Tầm quan trọng của khám phá của Fleming đã vượt qua biên giới quốc gia. Trong Thế chiến II, penicillin đóng vai trò then chốt trong việc cứu sống những người lính bị thương của quân đồng minh. Tỷ lệ tử vong do viêm phổi vi khuẩn giảm từ 18% trong Thế chiến I xuống dưới 1% trong Thế chiến II.
Sự xuất hiện của loại kháng sinh này đã thay đổi thế trận, không chỉ ảnh hưởng đến chiến lược quân sự của các bên mà còn ảnh hưởng đến kết cục cuối cùng.
Một cuộc đời không suôn sẻ
Fleming được biết đến là người khiêm tốn, kiên nhẫn, ít nói, đôi lúc nhút nhát và vô cảm. Ông tránh sự chú ý và thậm chí đôi khi im lặng một cách vô tình khi ở bên những người bạn thân và thậm chí cả vợ Sarah Marion McElroy, một y tá.
Fleming và Sarah có một cậu con trai, người sau này trở thành bác sĩ đa khoa. Vợ qua đời sau 34 năm chung sống khiến Fleming đã trải qua khoảng thời gian vô cùng khó khăn. Ông đắm mình trong công việc, dành phần lớn thời gian sau cánh cửa đóng kín trong phòng thí nghiệm. Năm 1953, Fleming tái hôn.
Có thể thấy, việc phát hiện ra penicillin của Alexander Fleming là một minh chứng cho sức mạnh của nghiên cứu khoa học và nỗ lực hợp tác. Sự kiên trì của ông đã thay đổi cục diện y học, cứu sống vô số sinh mạng và định hình quỹ đạo của ngành chăm sóc sức khỏe toàn cầu.
Ngày nay, di sản của Alexander Fleming vẫn còn hiện diện trong từng lọ thuốc kháng sinh được sử dụng, trong mọi ca phẫu thuật thành công và trong cuộc sống của người dân trên khắp thế giới. Tạp chí Time vinh danh ông là một trong những người quan trọng nhất của thế kỷ 20.
Tử Huy