Trong đó, đông nhất là số ứng viên thuộc Hội đồng Giáo sư ngành Y học với 57 người, Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế với 56 người, Hội đồng Giám sư ngành Hóa - Công nghệ thực phẩm với 44 người.
Danh sách các ứng viên được Hội đồng Giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021 cụ thể như sau:
1. Hội đồng Giáo sư liên ngành Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Văn Hoà |
04-04-1961 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
2 |
Ngô Thị Kim Cúc |
20-06-1973 |
Nữ |
Chăn nuôi |
Viện Chăn nuôi |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
3 |
Huỳnh Trường Giang |
28-09-1980 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
PGS |
4 |
Nguyễn Văn Giáp |
13-09-1983 |
Nam |
Thú y |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
5 |
Trương Đình Hoài |
12-06-1984 |
Nam |
Thủy sản |
Học Viện Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
6 |
Vũ Khắc Hùng |
08-02-1968 |
Nam |
Thú y |
Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung |
Triệu Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
7 |
Lý Văn Khánh |
01-04-1976 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành phố Cà Mau, Cà Mau |
PGS |
8 |
Hứa Thái Nhân |
16-08-1982 |
Nam |
Thủy sản |
Trường Đại học Cần Thơ |
Trà Cú,Trà Vinh |
PGS |
9 |
Nguyễn Hoàng Thịnh |
16-10-1979 |
Nam |
Chăn nuôi |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
2. Hội đồng Giáo sư ngành Cơ học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Đình Kiên |
24-12-1960 |
Nam |
Cơ học |
Viện Cơ học, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh |
GS |
3. Hội đồng Giáo sư liên ngành Cơ khí - Động lực
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Đỗ Đức Lưu |
13-04-1962 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
GS |
2 |
Chu Anh Mỳ |
10-01-1974 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện KTQS |
Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc |
GS |
3 |
Trần Doãn Sơn |
05-05-1954 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa-ĐHQG HCM |
Can lộc, Hà Tĩnh |
GS |
4 |
Đỗ Minh Cường |
25-12-1972 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên Huế |
PGS |
5 |
Nguyễn Thùy Dương |
18-02-1985 |
Nữ |
Cơ khí |
Viện Cơ khí, Trường Đại học bách Khoa Hà Nội |
Tiên Du, Bắc Ninh |
PGS |
6 |
Trần Ngọc Đoàn |
24-10-1981 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
7 |
Phan Thị Mai Hà |
15-05-1977 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG HCM |
Thị xã Hoàng Mai, Nghệ An |
PGS |
8 |
Hoàng Hồng Hải |
16-06-1979 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
9 |
Phan Văn Hiếu |
05-10-1976 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Hợp |
26-05-1971 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại Học Quốc Tế, ĐHQG HCM |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
11 |
Nguyễn Tuấn Linh |
04-11-1980 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
12 |
Lê Thanh Long |
23-04-1988 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách khoa, ĐHQG HCM |
Thành phố Pleiku, Gia Lai |
PGS |
13 |
Nguyễn Quốc Mạnh |
18-03-1978 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
14 |
Phạm Thị Hồng Nga |
17-07-1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
15 |
Hồ Xuân Năng |
04-11-1964 |
Nam |
Động lực |
Trường đại học Phenikaa |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
16 |
Đỗ Xuân Phú |
05-10-1981 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Việt Đức, đường Lê Lai, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, Bình Dương. |
Thị xã Đông Hòa, Phú Yên |
PGS |
17 |
Phạm Xuân Phương |
08-02-1976 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Kỹ thuật quân sự |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
18 |
Vũ Văn Tấn |
21-05-1985 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
19 |
Nguyễn Như Tùng |
10-05-1982 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hoá |
PGS |
20 |
Nguyễn Thanh Tùng |
02-09-1974 |
Nam |
Động lực |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long |
Long Hồ, Vĩnh Long |
PGS |
21 |
Vũ Thanh Tùng |
16-09-1987 |
Nam |
Cơ khí |
Đại học Bách khoa Hà Nội |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
22 |
Ngô Thị Thảo |
16-07-1984 |
Nữ |
Cơ khí |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
Phú Xuyên, Hà Nội |
PGS |
23 |
Mạc Thị Thoa |
27-09-1983 |
Nữ |
Cơ khí |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
24 |
Nguyễn Xuân Thiết |
12-08-1975 |
Nam |
Cơ khí |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
25 |
Ngô Hà Quang Thịnh |
12-08-1983 |
Nam |
Cơ khí |
Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG HCM |
Thị xã Hoài Nhơn, Bình Định |
PGS |
26 |
Nguyễn Huy Trưởng |
13-12-1976 |
Nam |
Động lực |
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng |
Nam Sách, Hải Dương |
PGS |
4. Hội đồng Giáo sư ngành Công nghệ Thông tin
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Phạm Thế Bảo |
29/12/1972 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
ĐH Sài Gòn |
Củ Chi, Tp.HCM |
GS |
2 |
Huỳnh Xuân Hiệp |
17-02-1973 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Cần Thơ |
Châu Thành, Hậu Giang |
GS |
3 |
Đỗ Phúc |
01/08/1958 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, ĐHQG TP.HCM |
Phú Vang, Thừa Thiên – Huế |
GS |
4 |
Lê Hồng Anh |
17/10/1980 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Nghi Xuân, Hà Tĩnh |
PGS |
5 |
Nguyễn Việt Anh |
29-04-1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Bình |
23/12/1986 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia TP. HCM |
Thái Thuỵ, Thái Bình |
PGS |
7 |
Võ Thị Ngọc Châu |
14/01/1980 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại Học Bách Khoa - Đại học Quốc gia TP. HCM |
Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
8 |
Hoàng Xuân Dậu |
23/05/1969 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
9 |
Ngô Quốc Dũng |
04/08/1983 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
10 |
Trần Trọng Hiếu |
04/11/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường ĐH Công nghệ, ĐHQGHN |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
11 |
Hà Minh Hoàng |
08/12/1985 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Phenikaa |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
12 |
Phan Duy Hùng |
24/05/1978 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học FPT |
Thạch Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
13 |
Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
14/10/1981 |
Nữ |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP. HCM |
Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
14 |
Nguyễn Văn Sinh |
14/06/1973 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Gia Bình, Bắc Ninh |
PGS |
15 |
Lê Lam Sơn |
07/09/1975 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại Học Bách Khoa – Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
16 |
Nguyễn Trường Thắng |
27/12/1974 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học CN Việt Nam |
An Dương, Hải Phòngg |
PGS |
17 |
Lê Hồng Trang |
15/10/1983 |
Nam |
Công nghệ Thông tin |
Trường Đại học Bách Khoa, ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
5. Hội đồng Giáo sư ngành Dược học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Trần Công Luận |
12-07-1953 |
Nam |
Dược học |
Trường ĐH. Tây Đô |
Tp. Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
2 |
Lê Minh Trí |
04-04-1961 |
Nam |
Dược học |
Đại Học Y Dược TP.HCM |
Bố Trạch, Quảng Bình |
GS |
3 |
Phạm Ngọc Tuấn Anh |
29-09-1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Công nghệ Tp.HCM |
Hải Hậu, Nam Định |
PGS |
4 |
Hoàng Việt Dũng |
06-11-1981 |
Nam |
Dược học |
Viện Đào tạo Dược, Học viện Quân y |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
5 |
Nguyễn Văn Hải |
09-11-1982 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
6 |
Phạm Thế Hải |
03-03-1984 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
7 |
Nguyễn Đức Hạnh |
27-03-1981 |
Nữ |
Dược học |
Đại Học Y Dược Thành Phố Hồ Chí Minh |
Thừa Thiên Huế |
PGS |
8 |
Lê Thị Hường Hoa |
28-10-1963 |
Nữ |
Dược học |
Viện Kiểm nghiệm Thuốc Trung ương Trường ĐH Hòa Bình |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
9 |
Vũ Đình Hoà |
04-01-1981 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
10 |
Nguyễn Thắng |
10-11-1985 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Thạnh Trị, Sóc Trăng |
PGS |
11 |
Nguyễn Đăng Thoại |
20-03-1968 |
Nam |
Dược học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Đại lộc, Quảng Nam |
PGS |
12 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
12-10-1984 |
Nữ |
Dược học |
Đại học Y Dược TPHCM |
Lệ Thủy, Quảng Bình |
PGS |
13 |
Trần Thị Hải Yến |
23-04-1982 |
Nữ |
Dược học |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
6. Hội đồng Giáo sư liên ngành Điện-Điện tử-Tự động hóa
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Võ Nguyễn Quốc Bảo |
03/06/1979 |
Nam |
Điện tử |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viện Thông Cơ Sở TP. Hồ Chí Minh |
Diên Khánh, Khánh Hòa |
GS |
2 |
Trần Công Hùng |
25/01/1961 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông cơ sở tại Tp.Hồ Chí Minh |
Quận 5, Sài Gòn |
GS |
3 |
Lê Minh Phương |
24/01/1973 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia TP.HCM |
Hải Hậu, Nam Định |
GS |
4 |
Trần Xuân Tú |
19/09/1977 |
Nam |
Điện tử |
Viện Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Nam Đàn, Nghệ An |
GS |
5 |
Hà Đắc Bình |
13/07/1973 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Duy Tân |
Phù Cát, Bình Định |
PGS |
6 |
Trần Trung Duy |
01/01/1984 |
Nam |
Điện tử |
Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn thông, cơ sở TP. Hồ Chí Minh |
Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
7 |
Phạm Đức Đại |
10/11/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Thủy lợi |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
8 |
Nguyễn Hữu Đức |
22-05-1983 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Điện lực |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
9 |
Nguyễn Minh Hòa |
04/01/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Trà Vinh |
Thành phố Trà Vinh, Trà Vinh |
PGS |
10 |
Nguyễn Tiến Hòa |
24/02/1982 |
Nam |
Điện tử |
Viện Điện tử - Viễn thông, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
11 |
Đinh Thị Thái Mai |
07/07/1983 |
Nữ |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, ĐHQGHN |
Minh Hóa, Quảng Bình |
PGS |
12 |
Đào Phương Nam |
1/7/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Đống Đa, Hà Nội |
PGS |
13 |
Nguyễn Hoài Nam |
19/05/1979 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
14 |
Vũ Thị Thúy Nga |
05/05/1982 |
Nữ |
Tự động hoá |
Đại hN#7885;c Bách Khoa Hà Nội |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
15 |
Nguyễn Hữu Phát |
26/01/1980 |
Nam |
Điện tử |
Viện Điện Tử Viễn Thông, Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
16 |
Vũ Hoàng Phương |
20/08/1983 |
Nam |
Tự động hoá |
Viện Điện, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
17 |
Dương Minh Quân |
29/01/1984 |
Nam |
Điện |
Đại học Đà Nẵng |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
PGS |
18 |
Trần Cao Quyền |
28/03/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ (ĐHQGHN) |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
19 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
20/07/1987 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Công nghiệp Tp.HCM |
Mộ Đức, Quảng Ngãi |
PGS |
20 |
Nguyễn Trọng Thắng |
30/06/1982 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Thủy lợi |
An Lão, Hải Phong |
PGS |
21 |
Nguyễn Văn Thuỷ |
04/07/1976 |
Nam |
Điện tử |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
22 |
Lê Minh Thùy |
31/12/1983 |
Nữ |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hoằng Hóa,Thanh Hóa |
PGS |
23 |
Phạm Văn Trường |
02/11/1977 |
Nam |
Tự động hoá |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
24 |
Trương Quang Vinh |
10/12/1976 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Quốc gia Tp.HCM |
Tịnh Khê, Quảng Ngãi |
PGS |
25 |
Trần Tuấn Vũ |
07/12/1981 |
Nam |
Điện |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
26 |
Hoàng Văn Xiêm |
20/11/1986 |
Nam |
Điện tử |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Dũng, Bắc Giang |
PGS |
7. Hội đồng Giáo sư ngành Giao thông Vận tải
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Hoàng Phương Hoa |
02-04-1963 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
Ứng Hòa, Hà Nội |
GS |
2 |
Phạm Phú Cường |
20-08-1976 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học giao thông vận tải, Phân hiệu Tp.HCM |
Đức Huệ, Long An |
PGS |
3 |
Lương Minh Chính |
24-11-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy Lợi |
Xã Lý Thường Kiệt, Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên |
PGS |
4 |
Nguyễn Thái Dương |
01-06-1967 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
5 |
Đào Văn Dinh |
01-06-1963 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Đại học Giao Thông Vận tải |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
6 |
Đỗ Hữu Đạo |
12-03-1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Bách Khoa, Đại học Đà Nẵng |
Đại Lộc, Quảng Nam |
PGS |
7 |
Bùi Thị Loan |
07-12-1982 |
Nữ |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao Thông Vận tải |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
8 |
Trần Ngọc Long |
20-10-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Vinh |
Nam đàn, Nghệ An |
PGS |
9 |
Phạm Văn Tài |
25-12-1969 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Cao Đẳng Kinh Tế Đối Ngoại |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
10 |
Đỗ Thắng |
14-03-1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Thủy lợi |
Hưng Hà, Thái Bình |
PGS |
11 |
Nguyễn Anh Tuấn |
03-07-1984 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải thành phố Hồ Chí Minh |
Lộc Hà, Hà Tĩnh |
PGS |
12 |
Nguyễn Quang Tuấn |
14-12-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Long Biên, Hà Nội |
PGS |
13 |
Trần Anh Tuấn |
18-06-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
14 |
Vũ Anh Tuấn |
06-11-1983 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
PGS |
15 |
Vũ Anh Tuấn |
29-01-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Việt Đức |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
16 |
Khúc Đăng Tùng |
20-10-1977 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Xây dựng |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
17 |
Dương Hữu Tuyến |
17-12-1980 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
PGS |
18 |
Nguyễn Cao Ý |
23-12-1982 |
Nam |
Giao thông Vận tải |
Trường Đại học Giao thông Vận tải |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
8. Hội đồng Giáo sư ngành Giáo dục học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Văn Hạnh |
20-02-1986 |
Nam |
Giáo dục học |
Viện Sư phạm Kỹ thuật, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
2 |
Bùi Văn Hưng |
02-12-1978 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II |
Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
3 |
Lê Chi Lan |
20-11-1972 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Châu Thành, Kiên Giang |
PGS |
4 |
Nguyễn Văn Lợi |
08-10-1972 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Long Xuyên, An Giang |
PGS |
5 |
Phạm Phương Tâm |
06-04-1971 |
Nam |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Lai Vung, Đồng Tháp |
PGS |
6 |
Bùi Phương Uyên |
12-06-1986 |
Nữ |
Giáo dục học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Giồng Trôm, Bến Tre. |
PGS |
9. Hội đồng Giáo sư liên ngành Hóa học - Công nghệ thực phẩm
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Ngọc Hà |
12-10-1974 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
TP Ninh Bình, Ninh Bình |
GS |
2 |
Đỗ Quang Minh |
29-03-1956 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
GS |
3 |
Phạm Văn Tất |
30-11-1966 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Hoa Sen |
Nam Trực, Nam Định |
GS |
4 |
Võ Viễn |
23-09-1962 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Triệu Phong, Quảng Trị |
GS |
5 |
Đặng Thị Tuyết Anh |
12-01-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
6 |
Huỳnh Bùi Linh Chi |
15-12-1979 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Đồng Nai |
Tuy An, Phú Yên |
PGS |
7 |
Nguyễn Ngọc Duy |
15-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam |
Cẩm Giàng, Hải Dương |
PGS |
8 |
Lại Quốc Đạt |
08-06-1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Bách Khoa – ĐHQG TP. HCM |
Cần Đước Long An |
PGS |
9 |
Phạm Tiến Đức |
06-07-1984 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
An Dương, Hải Phòng |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Hà |
24-10-1982 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
11 |
Nguyễn Thu Hà |
23-01-1985 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Kỹ thuật hoá học, trường ĐHBK Hà Nội |
Giao Thuỷ, Nam Định |
PGS |
12 |
Nguyễn Vũ Hồng Hà |
07-11-1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc Tế-Đại học Quốc Gia-Tp.HCM |
Hà Nội |
PGS |
13 |
Lê Viết Hải |
12-05-1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQG – HCM |
Đại Lộc, Quảng Nam. |
PGS |
14 |
Nguyễn Thế Hân |
05-09-1983 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Hiệp Hòa, Bắc Giang |
PGS |
15 |
Dương Quốc Hoàn |
05-07-1976 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư Phạm Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
16 |
Đặng Tấn Hiệp |
01-01-1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. Hồ Chí Minh |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
17 |
Đinh Thị Hiền |
01-04-1984 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
18 |
Trần Quang Hiếu |
01-01-1978 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại Học Công Nghệ Sài Gòn |
Như Thanh, Thanh Hóa |
PGS |
19 |
Nguyễn Văn Hoàng |
13-05-1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự/Bộ Quốc phòng |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
20 |
Dương Công Hùng |
16-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Học viện Kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng |
Đông Anh, Hà Nội |
PGS |
21 |
Đỗ Thị Việt Hương |
10-10-1983 |
Nữ |
Hóa học |
Trường ĐH Khoa học Tự nhiên, ĐHQGHN |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
22 |
Phạm Trung Kiên |
06-05-1979 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Tp HCM |
Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
PGS |
23 |
Lê Thị Hải Lê |
17-12-1960 |
Nữ |
Hóa học |
Đại học Thành Đông và Đại học Tài nguyên & Môi trường |
Lục Nam, Bắc Giang |
PGS |
24 |
Lê Ngọc Liễu |
16-11-1984 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TP.HCM |
Thị xã Trảng Bàng, Tây Ninh |
PGS |
25 |
Phan Thị Tuyết Mai |
19-04-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Yên Khánh, Ninh Bình |
PGS |
26 |
Mai Thị Tuyết Nga |
23-12-1971 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
TP Nha Trang, Khánh Hoà |
PGS |
27 |
Lê Thanh Sơn |
09-06-1981 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Viện Công nghệ môi trường, Viện HLKH&CN Việt Nam |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
28 |
Nguyễn Văn Tặng |
09-09-1979 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Nha Trang |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
29 |
Lâm Văn Tân |
10-10-1976 |
Nam |
Hóa học |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
Thạnh Phú, Bến Tre |
PGS |
30 |
Trần Thị Phương Thảo |
30-10-1979 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Hóa học-Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
31 |
Cổ Thanh Thiện |
11-01-1975 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Quận 03, Tp. Hồ Chí Minh |
PGS |
32 |
Nghiêm Thị Thương |
23/07/1984 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Kỹ thuật Hóa học-Trường ĐHBK Hà Nội |
Yên Phong, Bắc Ninh |
PGS |
33 |
Nguyễn Thị Thủy |
10-08-1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
34 |
Lý Bích Thủy |
11-11-1980 |
Nữ |
Hóa học |
Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường, Trường ĐHBK Hà Nội |
Phú Vang, Thừa Thiên Huế |
PGS |
35 |
Lê Thị Minh Thủy |
26-10-1979 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thủ Thừa, Long An |
PGS |
36 |
Lê Thị Thanh Thúy |
25-11-1978 |
Nữ |
Hóa học |
Khoa KHTN - Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
37 |
Vũ Kim Thư |
27-02-1976 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
PGS |
38 |
Nguyễn Vinh Tiến |
28-08-1985 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Tp.HCM |
Đan Phượng, Hà Nội |
PGS |
39 |
Dương Ngọc Toàn |
02-11-1983 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Sư phạm - Đại học Thái Nguyên |
Phổ Yên, Thái Nguyên |
PGS |
40 |
Trần Quốc Toản |
20-10-1985 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên - Viện HLKH&CN Việt Nam |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
41 |
Nguyễn Thị Thu Trâm |
16-08-1982 |
Nữ |
Hóa học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Châu Phú, An Giang |
PGS |
42 |
Trương Thanh Tú |
06-11-1980 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Quảng Ninh, Quảng Bình |
PGS |
43 |
Nguyễn Thanh Tùng |
30-03-1978 |
Nam |
Hóa học |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
44 |
Nguyễn Đình Vinh |
15-08-1981 |
Nam |
Hóa học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Thanh Sơn, Phú Thọ |
PGS |
12. Hội đồng Giáo sư liên ngành Khoa học Trái đất - Mỏ
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Đình Dương |
25-08-1955 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Viện Địa lý, Viện Hàn lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam |
Thanh Ba, Phú Thọ |
GS |
2 |
Đỗ Minh Đức |
14-10-1974 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
GS |
3 |
Nguyễn Ngọc Minh |
05-01-1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Tp. Thái Nguyên, Thái Nguyên |
GS |
4 |
Ngô Đức Thành |
21-02-1979 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Nam Trực, Nam Định |
GS |
5 |
Đặng Trường An |
28-02-1978 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang |
PGS |
6 |
Nguyễn Xuân Huy |
31-01-1978 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Khoa học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuy Hòa, Phú Yên |
PGS |
7 |
Phạm Thị Tố Oanh |
30-05-1979 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Liên minh Hợp tác xã Việt Nam |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
8 |
Bùi Trường Sơn |
20-02-1969 |
Nam |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Thành phố Nam Định, Nam Định |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Thịnh |
10-07-1975 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Mê Linh, Hà Nội |
PGS |
10 |
Nguyễn Anh Tuấn |
08-01-1980 |
Nam |
Mỏ |
Trường Đại học Mỏ - Địa chất |
Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
11 |
Trần Thị Tuyến |
15-08-1982 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
12 |
Hoàng Phan Hải Yến |
07-06-1981 |
Nữ |
Khoa học Trái đất |
Trường Đại học Vinh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
13. Hội đồng Giáo sư ngành Kinh tế
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Hữu Ánh |
08-06-1973 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hoài Đức, Hà Nội |
GS |
2 |
Phạm Hồng Chương |
28-04-1964 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
3 |
Hà Nam Khánh Giao |
06-06-1965 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Hàng không Việt Nam |
Hưng Yên, Quảng Ninh |
GS |
4 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
30-06-1962 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Đông Hưng, Thái Bình |
GS |
5 |
Chúc Anh Tú |
16-11-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hóa |
GS |
6 |
Vũ Thị Kim Anh |
13-08-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường ĐH Công Đoàn |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
7 |
Đỗ Thị Bình |
19-07-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Thương mại |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
8 |
Đào Thanh Bình |
16-12-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Kinh tế và Quản lý, Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
19-10-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Hưng Nguyên, Nghệ An |
PGS |
10 |
Nguyễn Đức Dũng |
21-01-1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
11 |
Lưu Quốc Đạt |
11-06-1984 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, ĐHQGHN |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
12 |
Đoàn Văn Đính |
09-12-1973 |
Nam |
Kinh tế |
Đại Học Công Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh |
Thị xã Kinh Môn, Hải Dương |
PGS |
13 |
Vũ Văn Đông |
02-07-1972 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tiền Hải, Thái Bình |
PGS |
14 |
Đỗ Anh Đức |
15-10-1983 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
PGS |
15 |
Võ Hồng Đức |
25-09-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Cam Ranh, Khánh Hòa |
PGS |
16 |
Huỳnh Thị Thuý Giang |
01-01-1976 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP. HCM |
Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam |
PGS |
17 |
Nguyễn Thu Hà |
17-09-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
18 |
Lê Thị Thu Hà |
24-04-1977 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Triệu Sơn, Thanh Hoá |
PGS |
19 |
Lê Đình Hạc |
22-12-1966 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Ngân hàng - TP Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh hóa |
PGS |
20 |
Đỗ Hữu Hải |
15-10-1975 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP. HCM |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
21 |
Lê Nhật Hạnh |
09-04-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
22 |
Hoàng Thanh Hạnh |
15-09-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Chính sách và Phát triển |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
23 |
Nguyễn Thị Lệ Hằng |
01-07-1983 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tây Sơn, Bình Định |
PGS |
24 |
Nguyễn Văn Hòa |
09-11-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh Bắc |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
25 |
Phan Thanh Hoàn |
30-08-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
26 |
Lê Đức Hoàng |
26-04-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hương Khê, Hà Tĩnh |
PGS |
27 |
Phạm Văn Hồng |
14-08-2021 |
Nam |
Kinh tế |
Học Viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
28 |
Đỗ Quang Hưng |
21-10-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải |
Lý Nhân, Hà Nam |
PGS |
29 |
Trần Đăng Khoa |
07-10-1974 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Thành Phố Hồ Chí Minh |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
30 |
Nguyễn Tuấn Kiệt |
12-10-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thành Phố Sóc Trăng, Sóc Trăng |
PGS |
31 |
Đinh Hồng Linh |
23-10-1982 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh - Đại học Thái Nguyên |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
32 |
Nguyễn Thị Việt Nga |
16-05-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Tài chính |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
33 |
Lưu Thị Minh Ngọc |
26-06-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc Gia Hà Nội |
Yên Định, Thanh Hóa |
PGS |
34 |
Phan Hữu Nghị |
13-05-1976 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Gia Lâm, Hà Nội |
PGS |
35 |
Nguyễn Danh Nguyên |
04-12-1972 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Kinh tế và Quản lý, trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
36 |
Tô Thế Nguyên |
19-03-1977 |
Nam |
Kinh tế |
Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
37 |
Nguyễn Văn Nguyện |
06-01-1970 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại hoc Trà Vinh |
Vũng Liêm, Vĩnh Long |
PGS |
38 |
Đỗ Hồng Nhung |
08-11-1982 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Phú Xuyên, Hà Nội. |
PGS |
39 |
Thái Thị Kim Oanh |
28-06-1979 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Vinh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
40 |
Lê Ba Phong |
13-12-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
41 |
Trần Hoa Phượng |
24-09-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Viện Kinh tế chính trị học, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
PGS |
42 |
Huỳnh Thị Thu Sương |
02-04-1974 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Tài chính - Marketing |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
43 |
Tô Hiến Thà |
08-04-1979 |
Nam |
Kinh tế |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
44 |
Ngô Chí Thành |
08-11-1977 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Hồng Đức |
Thạch Thành, Thanh Hóa |
PGS |
45 |
Bạch Ngọc Thắng |
29-07-1980 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Hà Đông, Hà Nội |
PGS |
46 |
Võ Tất Thắng |
20-11-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường đại học Kinh tế TPHCM |
Phan Rang, Ninh Thuận |
PGS |
47 |
Đỗ Thị Kim Tiên |
05-06-1972 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Hành chính Quốc gia |
Văn Giang, Hưng Yên |
PGS |
48 |
Đinh Văn Toàn |
05-04-1967 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
49 |
Phan Anh Tú |
16-01-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Thị xã Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
PGS |
50 |
Đoàn Anh Tuấn |
07-08-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Đào Tạo Quốc Tế (ISB), Trường Đại học Kinh tế TP.HCM. |
Mỏ Cày Nam, Bến Tre |
PGS |
51 |
Nguyễn Văn Tuấn |
03-05-1978 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Đà Lạt |
Ninh Hải, Ninh Thuận |
PGS |
52 |
Nguyễn Đăng Tuệ |
24-04-1981 |
Nam |
Kinh tế |
Trường đại học Bách khoa Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
53 |
Đỗ Thị Vân Trang |
18-08-1978 |
Nữ |
Kinh tế |
Học viện Ngân hàng |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
54 |
Ngô Mỹ Trân |
10-10-1980 |
Nữ |
Kinh tế |
Trường Đại học Cần Thơ |
Bình Tân, Vĩnh Long |
PGS |
55 |
Ngô Sỹ Trung |
15-05-1982 |
Nam |
Kinh tế |
Viện Nghiên cứu và Phát triển, Trường Đại học Nội vụ Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
56 |
Nguyễn Như Tỷ |
20-05-1986 |
Nam |
Kinh tế |
Trường Đại học Quốc tế, ĐHQG HCM |
Kim Bảng, Hà Nam |
PGS |
14. Hội đồng Giáo sư ngành Luật học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Đỗ Văn Đại |
21-05-1974 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Luật TP. Hồ Chí Minh |
Việt Yên, Bắc Giang |
GS |
2 |
Mai Đắc Biên |
05-02-1966 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội |
Thành Phố Phủ Lý, Hà Nam |
PGS |
3 |
Đoàn Thị Phương Diệp |
15-01-1977 |
Nữ |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, ĐHQG TPHCM |
Tư Nghĩa, Quảng Ngãi |
PGS |
4 |
Bùi Tiến Đạt |
05-11-1983 |
Nam |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hà Trung,Thanh Hóa |
PGS |
5 |
Nguyễn Ngọc Hà |
18-06-1983 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Ngoại thương |
Tam Nông, Phú Thọ |
PGS |
6 |
Ngô Hữu Phước |
01-06-1972 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Trạch, Quảng Bình |
PGS |
7 |
Vũ Quang |
10-10-1964 |
Nam |
Luật học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
8 |
Nguyễn Thị Xuân Sơn |
06-06-1979 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
9 |
Phan Thị Thanh Thủy |
10-08-1970 |
Nữ |
Luật học |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
15. Hội đồng Giáo sư ngành Luyện kim
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Dương Ngọc Bình |
22-12-1980 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Yên Mô, Ninh Bình |
PGS |
2 |
Lê Trung Kiên |
16-11-1978 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
3 |
Trịnh Văn Trung |
09-10-1982 |
Nam |
Luyện kim |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
16. Hội đồng Giáo sư ngành Ngôn ngữ học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thu Hạnh |
02-11-1975 |
Nữ |
Ngôn ngữ |
Học viện Khoa học Quân sự |
Vũ Thư, Thái Bình |
PGS |
2 |
Nguyễn Văn Thạo |
12-05-1974 |
Nam |
Ngôn ngữ |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
Thọ Xuân, Thanh Hóa |
PGS |
17. Hội đồng Giáo sư liên ngành Nông nghiệp - Lâm nghiệp
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Thái Thành Lượm |
24-12-1959 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Kiên Giang |
Tân Hiệp, Kiên Giang |
GS |
2 |
Vũ Tiến Thịnh |
25-04-1980 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
GS |
3 |
Nguyễn Văn Chương |
09-09-1965 |
Nam |
Nông nghiệp |
Đại học An Giang |
Ba Tri, Bến Tre |
PGS |
4 |
Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
01-11-1977 |
Nữ |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Tiên Du, Bắc Ninh. |
PGS |
5 |
Phạm Quý Giang |
10-10-1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Hạ Long |
Vũ Quang, Hà Tĩnh |
PGS |
6 |
Nguyễn Thanh Giao |
20-12-1982 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Cần Thơ |
Ô Môn, Cần Thơ |
PGS |
7 |
Nguyễn Hồng Hải |
03-02-1974 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Lâm nghiệp |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
8 |
Trịnh Xuân Hoạt |
17-09-1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
9 |
Hoàng Gia Hùng |
04-06-1981 |
Nam |
Nông nghiệp |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế |
Triệu Phong, Quảng Trị |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Lộc |
10-12-1983 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Thanh Chương, Nghệ An |
PGS |
11 |
Hồ Ngọc Sơn |
22-09-1976 |
Nam |
Lâm nghiệp |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên |
Lâm Thao, Phú Thọ |
PGS |
12 |
Lê Đức Thảo |
24-06-1974 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam |
Hương Sơn, Hà Tĩnh |
PGS |
13 |
Hoàng Văn Thắng |
10-02-1976 |
Nam |
Nông nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
Đông Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
14 |
Phạm Thế Trịnh |
19-05-1975 |
Nam |
Nông nghiệp |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
15 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
14-07-1982 |
Nam |
Nông nghiệp |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
Nga Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
18. Hội đồng Giáo sư ngành Sinh học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Phạm Việt Cường |
03-10-1955 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn Lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tây Sơn, Bình Định |
GS |
2 |
Chu Hoàng Hà |
17-04-1969 |
Nam |
Sinh học |
Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh |
GS |
3 |
Nguyễn Huy Hoàng |
29-07-1973 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Kim Bảng, Hà Nam |
GS |
4 |
Lê Huyền Ái Thuý |
16-08-1972 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
5 |
Nguyễn Văn Bốn |
15-10-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Tây Nguyên |
Bình Giang, Hải Dương |
PGS |
6 |
Đặng Thúy Bình |
02-02-1969 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Công nghệ Sinh học và Môi trường, Trường Đại học Nha Trang |
Hàm Yên, Tuyên Quang |
PGS |
7 |
Lê Trung Dũng |
17-02-1983 |
Nam |
Sinh học |
Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
8 |
Nguyễn Hải Hà |
19-12-1978 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
9 |
Nguyễn Văn Hà |
09-04-1975 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
10 |
Đinh Thúy Hằng |
01-03-1970 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thị xã Ba Đồn, Quảng Bình. |
PGS |
11 |
Hoàng Anh Hoàng |
28-08-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
An Lão, Hải Phòng |
PGS |
12 |
Nguyễn Phú Hùng |
01-08-1981 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học - Đại học Thái Nguyên |
Hưng Hà,Thái Bình |
PGS |
13 |
Nguyễn Phúc Hưng |
13-01-1978 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tứ Kỳ, Hải Dương |
PGS |
14 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
05-08-1979 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Hồng Bàng, hải Phòng |
PGS |
15 |
Vòng Bính Long |
04-05-1984 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM |
Biên Hòa, Đồng Nai |
PGS |
16 |
Nguyễn Văn Long |
14-06-1971 |
Nam |
Sinh học |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
17 |
Phạm Thanh Lưu |
17-10-1982 |
Nam |
Sinh học |
Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. |
Mộ Đức, Quảng Ngãi. |
PGS |
18 |
Nguyễn Thành Nam |
14-07-1983 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
PGS |
19 |
Đỗ Hữu Nghị |
05-11-1978 |
Nam |
Sinh học |
Viện Hoá học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
20 |
Phạm Thị Thanh Nhàn |
20-08-1982 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm- Đại học Thái Nguyên |
Quế Võ, Bắc Ninh |
PGS |
21 |
Hồ Viết Thế |
18-06-1982 |
Nam |
Sinh học |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Quảng Xương, Thanh Hóa |
PGS |
22 |
Vũ Thị Thơm |
03-09-1983 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
23 |
Trần Thị Thuý |
13-09-1975 |
Nữ |
Sinh học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
24 |
Nguyễn Đăng Tôn |
10-10-1976 |
Nam |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
25 |
Nguyễn Thị Xuân |
20-12-1976 |
Nữ |
Sinh học |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thái Thụy, Thái Bình |
PGS |
19. Hội đồng Giáo sư liên ngành Sử học-Khảo cổ học-Dân tộc học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
12-03-1979 |
Nữ |
Dân tộc học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
2 |
Lưu Văn Quyết |
29-05-1980 |
Nam |
Sử học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hưng, Nam Định |
PGS |
20. Hội đồng Giáo sư ngành Tâm lý học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Trần Văn Công |
22-10-1983 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
2 |
Nguyễn Hữu Long |
20-11-1981 |
Nam |
Tâm lý học |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam |
Hải Lăng, Quảng Trị |
PGS |
3 |
Phạm Tiến Nam |
04-01-1987 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Yên Lạc, Vĩnh Phúc |
PGS |
4 |
Giáp Bình Nga |
20-12-1970 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Tân Yên, Bắc Giang |
PGS |
5 |
Nguyễn Thị Út Sáu |
25-08-1982 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
6 |
Nguyễn Hiệp Thương |
02-02-1976 |
Nam |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
7 |
Đinh Thị Hồng Vân |
27-09-1980 |
Nữ |
Tâm lý học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Nho Quan, Ninh Bình |
PGS |
21. Hội đồng Giáo sư ngành Thủy lợi
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Quang Hùng |
31/12/1975 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường đại học Thủy lợi |
Đông Anh, Hà Nội |
GS |
2 |
Huỳnh Thị Lan Hương |
10/03/1971 |
Nữ |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu |
Phú Ninh, Quảng Nam |
GS |
3 |
Lê Xuân Quang |
17/03/1971 |
Nam |
Thủy lợi |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
4 |
Phạm Sơn Tùng |
23/01/1982 |
Nam |
Thủy lợi |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Bình Trung, Quảng Ngãi |
PGS |
22. Hội đồng Giáo sư ngành Toán học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Phan Thành An |
24/03/1969 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Thành phố Vinh, Nghệ An |
GS |
2 |
Phạm Ngọc Anh |
02/8/1970 |
Nam |
Toán học |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
GS |
3 |
Trần Tuấn Nam |
10/06/1965 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Tuyên Hóa, Quảng Bình |
GS |
4 |
Nguyễn Sum |
24/03/1961 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sài Gòn |
Cát Tài, Phù Cát, Bình Định |
GS |
5 |
Lê Văn Dũng |
06/09/1979 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
PGS |
6 |
Trịnh Viết Dược |
01/09/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Chương Mỹ, Hà Tây |
PGS |
7 |
Đào Văn Dương |
02/06/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Xây dựng Miền Trung |
Tây Hòa, Phú Yên. |
PGS |
8 |
Hà Hương Giang |
07/08/1979 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Điện lực |
Phúc Thọ, Hà Nội |
PGS |
9 |
Đặng Tuấn Hiệp |
10/03/1983 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Đà Lạt |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
10 |
Vũ Việt Hùng |
21/3/1983 |
Nam |
Toán học |
Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La |
Phù Cừ, Hưng Yên |
PGS |
11 |
Nguyễn Trung Kiên |
25/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Cần Thơ |
Phong Điền, Cần Thơ. |
PGS |
12 |
Lê Chí Ngọc |
11/07/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Vạn Sơn, Đồ Sơn, Hải Phòng |
PGS |
13 |
Nguyễn Thành Nhân |
09/08/1986 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Châu Thành, Bến Tre |
PGS |
14 |
Phạm Quý Mười |
20/01/1980 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
Thị xã Ba đồn, Quảng Bình |
PGS |
15 |
Lê Phương |
13/03/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường ĐH Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Sầm Sơn, Thanh Hóa |
PGS |
16 |
Nguyễn Minh Quân |
05/04/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
PGS |
17 |
Tạ Công Sơn |
02/12/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
18 |
Trương Thị Hồng Thanh |
12/08/1979 |
Nữ |
Toán học |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
Nam Trực, Nam Định |
PGS |
19 |
Nguyễn Tất Thắng |
29/10/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
20 |
Mai Viết Thuận |
08/01/1985 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Cẩm Phả, Quảng Ninh |
PGS |
21 |
Phan Thanh Toàn |
04/04/1982 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng |
Cái Bè, Tiền Giang |
PGS |
22 |
Nguyễn Thị Toàn |
15/09/1976 |
Nữ |
Toán học |
Viện Toán ứng dụng và Tin học, ĐH Bách Khoa HN |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
23 |
Võ Viết Trí |
05/05/1966 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Thủ Dầu Một |
Điện Bàn, Quảng Nam |
PGS |
24 |
Hoàng Thế Tuấn |
14/09/1983 |
Nam |
Toán học |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Ân Thi, Hưng Yên |
PGS |
25 |
Trương Minh Tuyên |
11/8/1981 |
Nam |
Toán học |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
23. Hội đồng Giáo sư liên ngành Triết học-Xã hội học-Chính trị học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
27-07-1976 |
Nam |
Xã hội học |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
2 |
Nguyễn Minh Tuấn |
25-02-1961 |
Nam |
Chính trị học |
Viện Xây dựng Đảng, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh |
GS |
3 |
Nguyễn Ngọc Ánh |
23-10-1981 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Yên Định,Thanh Hóa |
PGS |
4 |
Lê Hải Bình |
20-06-1977 |
Nam |
Chính trị học |
Ban Tuyên giáo Trung ương |
Thủy Nguyên, Hải Phòng |
PGS |
5 |
Võ Văn Dũng |
13-10-1983 |
Nam |
Triết học |
Trường Đại học Khánh Hòa |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
6 |
Phùng Văn Hiền |
29-01-1966 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện hành chính quốc gia |
Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
7 |
Trần Xuân Hiệp |
02-09-1984 |
Nam |
Chính trị học |
Trường Đại học Duy Tân |
Can Lộc, Hà Tĩnh |
PGS |
8 |
Trần Thị Hương |
06-02-1982 |
Nữ |
Chính trị học |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền thuộc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Mỹ Lộc, Nam Định |
PGS |
9 |
Lê Đình Tĩnh |
20-03-1976 |
Nam |
Chính trị học |
Học viện Ngoại giao |
Thành phố Hà Tĩnh, Hà Tĩnh |
PGS |
10 |
Vũ Hồng Vận |
30-05-1978 |
Nam |
Triết học |
Phân hiệu Trường Đại học Giao thông vận tải tại Tp. Hồ Chí Minh. |
Dương Kinh, Hải Phòng |
PGS |
24. Hội đồng Giáo sư liên ngành Văn hóa-Nghệ thuật-Thể dục Thể thao
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Phạm Tiết Khánh |
11-12-1961 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Trà Vinh |
Châu Thành, Trà Vinh |
GS |
2 |
Phạm Lan Oanh |
25-02-1970 |
Nữ |
Văn hóa |
Viện Văn hóa Nghệ thuật quốc gia Việt Nam |
Thanh Xuân, Hà Nội |
GS |
3 |
Hoàng Minh Phúc |
10-12-1976 |
Nữ |
Nghệ thuật |
Trường Cao đẳng Mỹ thuật Trang trí Đồng Nai |
Đống Đa, Hà Nội |
GS |
4 |
Bùi Công Duy |
02-02-1981 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam |
Đông Anh - Hà Nội |
PGS |
5 |
Nguyễn Xuân Hùng |
10-01-1976 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng |
Nam Đàn, Nghệ An |
PGS |
6 |
Ngô Minh Hùng |
16-05-1975 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường Đại học Văn Lang |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
PGS |
7 |
Nguyễn Tài Hưng |
06-09-1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Học viện Âm nhạc quốc gia Việt Nam |
Nam Từ Liêm, Hà Nội |
PGS |
8 |
Đàm Trung Kiên |
26-03-1979 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
9 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
31-01-1978 |
Nữ |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại Học Thể dục thể thao Tp.HCM |
Khoái Châu, Hưng Yên |
PGS |
10 |
Nguyễn Văn Long |
10-12-1974 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng |
Vinh Linh, Quảng Trị |
PGS |
11 |
Trương Đại Lượng |
02-07-1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
12 |
Phạm Minh Phong |
01-07-1977 |
Nam |
Nghệ thuật |
Trường ĐH Sư phạm Nghệ thuật Trung ương |
Cẩm Thủy, Thanh Hóa |
PGS |
13 |
Nguyễn Duy Quyết |
20-12-1972 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường ĐH SP Thể dục Thể thao Hà Nội |
Phú Xuân, Hà Nội |
PGS |
14 |
Nguyễn Văn Thiên |
13-07-1968 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Thành phố Thái Bình, Thái Bình |
PGS |
15 |
Lê Thị Bích Thuỷ |
18-10-1981 |
Nữ |
Văn hóa |
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh |
Nông Cống, Thanh Hoá |
PGS |
16 |
Phạm Đức Toàn |
03-11-1981 |
Nam |
Thể dục Thể thao |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh |
Thành phố Hải Dương, Hải Dương |
PGS |
17 |
Huỳnh Thị Trang |
22-01-1967 |
Nữ |
Văn hóa |
Trường Đại học Cần Thơ |
Gò Công Tây, Tiền Giang |
PGS |
18 |
Nguyễn Thế Truyền |
08-08-1965 |
Nam |
Nghệ thuật |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Đức Phổ, Quảng Ngãi |
PGS |
19 |
Đinh Công Tuấn |
13-01-1976 |
Nam |
Văn hóa |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
Yên Mỹ, Hưng Yên |
PGS |
26. Hội đồng Giáo sư ngành Vật lý
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Thế Bình |
11/11/1954 |
Nam |
Vật lý |
Trư#432;ờng Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà nội |
Thanh Trì , Hà nội |
GS |
2 |
Nguyễn Hoài Châu |
22/04/1956 |
Nam |
Vật lý |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Hà Đông, Hà Nội |
GS |
3 |
Phùng Văn Đồng |
22/10/1981 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Ba Vì, Hà Nội |
GS |
4 |
Chu Mạnh Hoàng |
13/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Viện Đào tạo Quốc tế về Khoa học Vật liệu (ITIMS), Trường ĐHBK Hà Nội |
Diễn Châu, Nghệ An |
GS |
5 |
Nguyễn Văn Hồng |
28/02/1973 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội |
Ninh Giang, Hải Dương |
GS |
6 |
Dương Ngọc Huyền |
21/05/1958 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, ĐHBK Hà Nội |
Yên Thành, Nghệ An |
GS |
7 |
Nguyễn Hữu Lâm |
26/10/1974 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Hoa Lư, Ninh Bình |
GS |
8 |
Phan Bách Thắng |
13/11/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, ĐHQG-HCM |
Hưng Hà, Thái Bình |
GS |
9 |
Nguyễn Thế Toàn |
20/08/1973 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội. |
Xuân Trường, Nam Định |
GS |
10 |
Nguyễn Xuân Ca |
10/10/1980 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
11 |
Vũ Đức Chính |
30/05/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Vụ Bản, Nam Định |
PGS |
12 |
Nguyễn Văn Chương |
10/11/1986 |
Nam |
Vật lý |
Học viện Kỹ thuật Quân sự |
xã Phong Vân, huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội |
PGS |
13 |
Trần Việt Cường |
12/03/1977 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành, Tp.HCM |
Hoài Đức, Hà Nội |
PGS |
14 |
Phan Văn Độ |
16/02/1971 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Thủy lợi |
Kiến Xương, Thái Bình |
PGS |
15 |
Trần Thị Thu Hạnh |
19/05/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học quốc gia Tp.HCM |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng. |
PGS |
16 |
Nguyễn Văn Hảo |
12/01/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Thanh Miện, Hải Dương |
PGS |
17 |
Trần Viết Nhân Hào |
11/12/1983 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
Vĩnh Linh, Quảng Trị |
PGS |
18 |
Vũ Xuân Hòa |
13/08/1980 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ, Trường ĐH Khoa học, ĐH Thái Nguyên |
Cẩm Giảng, Hải Dương |
PGS |
19 |
Nguyễn Thị Hồng |
09/07/1983 |
Nữ |
Vật lý |
Bộ môn Vật lý, Khoa Khoa học Tự nhiên, Trường Đại học Cần Thơ |
Xã Vĩnh Bình, huyện Châu Thành, tỉnh An Giang |
PGS |
20 |
Chử Mạnh Hưng |
28/12/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
Thanh Trì, Hà Nội |
PGS |
21 |
Mai Thị Lan |
20/01/1986 |
Nữ |
Vật lý |
Viện Vật lý Kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Tiên Lãng, Hải Phòng |
PGS |
22 |
Lê Thị Ngọc Loan |
13/3/1980 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Quy Nhơn |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
23 |
Nguyễn Việt Long |
02/07/1976 |
Nam |
Vật lý |
Đại học Sài Gòn |
Hoàng Lộc, Hoàng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
24 |
Lê Văn Lịch |
11/12/1988 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật Liệu, Trường ĐHBK Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
25 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
03/12/1979 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự, Bộ quốc phòng |
Cổ Đô, Ba Vì, Hà Nội |
PGS |
26 |
Phạm Hữu Thiện |
12/12/1978 |
Nam |
Vật lý |
Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Châu Thành, An Giang |
PGS |
27 |
Nguyễn Hoàng Thoan |
01/02/1981 |
Nữ |
Vật lý |
Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
Thuận Thành, Bắc Ninh |
PGS |
28 |
Nguyễn Công Tú |
29/09/1985 |
Nam |
Vật lý |
Viện Vật lý kỹ thuật, Trường ĐHBK Hà Nội |
Kim Động, Hưng Yên |
PGS |
29 |
Nguyễn Tư |
05/09/1984 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Bình Chương- Bình Sơn - Quảng Ngãi |
PGS |
30 |
Dương Anh Tuấn |
30/04/1980 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Phenikaa |
Chí Linh, Hải Dương |
PGS |
31 |
Hà Thanh Tùng |
10/07/1979 |
Nam |
Vật lý |
Trường Đại học Đồng Tháp |
Châu Thành, Đồng Tháp |
PGS |
27. Hội đồng Giáo sư liên ngành Xây dựng-Kiến trúc
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Nguyễn Phước Dân |
24-09-1963 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại Học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia TP. Hồ Chí Minh |
Tiền Giang |
GS |
2 |
Nguyễn Văn Chính |
11-06-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng. |
Sơn Tịnh, Quảng Ngãi |
PGS |
3 |
Vũ Thị Hồng Hạnh |
07-06-1976 |
Nữ |
Kiến trúc |
Đại học Kiến trúc Thành Phố Hồ Chí Minh |
Bình Lục, Hà Nam |
PGS |
4 |
Phạm Thái Hoàn |
21-03-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Yên Thành, Nghệ An |
PGS |
5 |
Hà Mạnh Hùng |
05-08-1982 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
6 |
Nguyễn Lan Hương |
19-12-1979 |
Nữ |
Xây dựng |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
7 |
Nguyễn Ngọc Lâm |
04-07-1983 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học xây dựng Hà Nội |
Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
PGS |
8 |
Hoàng Vĩnh Long |
31-01-1976 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Xây dựng |
Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
PGS |
9 |
Trần Lê Lựu |
16-10-1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Việt Đức |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
10 |
Ngô Lê Minh |
01-03-1976 |
Nam |
Kiến trúc |
Trường đại học Tôn Đức Thắng |
Ý Yên, Nam Định |
PGS |
11 |
Đinh Thị Nga |
04-10-1983 |
Nữ |
Xây dựng |
Viện Nghiên cứu Phát triển bền vững, Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP. Hồ Chí Minh |
Đức Thọ, Hà Tĩnh |
PGS |
12 |
Phạm Vũ Hồng Sơn |
03-02-1985 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa - Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh |
Đô Lương, Nghệ An |
PGS |
13 |
Trần Minh Thi |
14-02-1984 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Bách khoa – Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Tuy Phước, Bình Định |
PGS |
14 |
Ngô Văn Thuyết |
09-05-1986 |
Nam |
Xây dựng |
Trường Đại học Thủy lợi |
Trực Ninh, Nam Định |
PGS |
28. Hội đồng Giáo sư ngành Y học
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Giới tính |
Ngành |
Nơi làm việc |
Quê quán (huyện/quận, tỉnh/thành phố) |
Chức danh đăng ký |
1 |
Trần Xuân Bách |
05-10-1984 |
Nam |
Y học |
Viện Đào tạo Y học dự phòng và Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội |
Thường Tín, Hà Nội |
GS |
2 |
Đoàn Quốc Hưng |
20-04-1968 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tiên Lữ, Hưng Yên |
GS |
3 |
Phạm Minh Khuê |
13-03-1978 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng |
Kiến An, Hải Phòng |
GS |
4 |
Vũ Thị Hoàng Lan |
30-12-1976 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y tế công cộng |
Thành phố Nam Định |
GS |
5 |
Võ Trương Như Ngọc |
12-12-1977 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Phù Mỹ, Bình Định |
GS |
6 |
Lê Văn Quảng |
21-02-1972 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Bình, Bắc Ninh |
GS |
7 |
Hồ Anh Sơn |
21-01-1976 |
Nam |
Y học |
Viện nghiên cứu Y dược học quân sự, Học viện Quân y |
Quỳnh Lưu, Nghệ An |
GS |
8 |
Võ Văn Thắng |
14-07-1961 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
GS |
9 |
Trần Quyết Tiến |
02-01-1961 |
Nam |
Y học |
Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. |
Mỏ Cày Bắc, Bến Tre |
GS |
10 |
Ngô Minh Xuân |
14-11-1962 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch |
Bình Đại, Bến Tre |
GS |
11 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
16-08-1981 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Quỳnh Phụ, Thái Bình |
PGS |
12 |
Trần Quỳnh Anh |
03-04-1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Gia Viễn, Ninh Bình |
PGS |
13 |
Đỗ Ngọc Ánh |
13-06-1982 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc |
PGS |
14 |
Lê Thị Kim Ánh |
03-04-1978 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế Công cộng |
Hải Châu, TP. Đà Nẵng |
PGS |
15 |
Nguyễn Văn Bằng |
03-08-1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103- Học viện Quân y |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
16 |
Nguyễn Ngọc Bích |
23-08-1975 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
17 |
Đỗ Như Bình |
08-11-1983 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y |
Thạch Thất, Hà Nội |
PGS |
18 |
Phạm Văn Bình |
26-10-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Thụy Hương, Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
19 |
Trương Đình Cẩm |
20-02-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện quân y 175, Bộ Quốc Phòng |
An Nhơn, Bình Định |
PGS |
20 |
Nguyễn Văn Chủ |
16-01-1973 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
21 |
Đặng Thành Chung |
22-09-1982 |
Nam |
Y học |
Bộ môn Sinh lý bệnh, Học viện Quân y |
Giao Thủy, Nam Định |
PGS |
22 |
Nguyễn Văn Chuyên |
05-10-1981 |
Nam |
Y học |
Học viện Quân y |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
23 |
Vũ Chí Dũng |
25-03-1970 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung ương |
Mỹ Đức, Hà Nội |
PGS |
24 |
Đỗ Trung Dũng |
01-10-1977 |
Nam |
Y học |
Viện Sốt rét - Ký sinh trùng - Côn trùng Trung ương. |
Xuân Trường, Nam Định |
PGS |
25 |
Trương Quang Định |
27-10-1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Đồng Thành Phố |
Chợ Lách, Bến Tre |
PGS |
26 |
Dương Minh Đức |
18-12-1984 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y tế công cộng |
Quốc Oai, Hà Nội |
PGS |
27 |
Đào Việt Hằng |
27-07-1987 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
PGS |
28 |
Ngô Mạnh Hùng |
11-07-1976 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện hữu nghị Việt Đức |
Lương Tài, Bắc Ninh |
PGS |
29 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
21-09-1974 |
Nữ |
Y học |
Bệnh viện Mắt trung ương |
Hoài đức, Hà nội |
PGS |
30 |
Nguyễn Đức Lam |
19-09-1975 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
PGS |
31 |
Đỗ Đức Minh |
14-02-1984 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Ứng Hoà, Hà Nội |
PGS |
32 |
Nguyễn Huy Ngọc |
20-08-1970 |
Nam |
Y học |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ |
Hạ Hoà, Phú Thọ |
PGS |
33 |
Nguyễn Minh Phương |
22-02-1974 |
Nữ |
Y học |
Trường Đại học Y dược Cần Thơ |
Đầm Dơi, Cà Mau |
PGS |
34 |
Nguyễn Tiến Quang |
01-02-1977 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện K |
Lạng Giang, Bắc Giang |
PGS |
35 |
Nguyễn Ngọc Rạng |
17-07-1954 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ |
Dak Hà, Kon Tum |
PGS |
36 |
Nguyễn Văn Sơn |
29-10-1964 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ |
Thành phố Việt Trì, Phú Thọ |
PGS |
37 |
Hoàng Văn Sỹ |
13-03-1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Thanh Hà, Hải Dương |
PGS |
38 |
Phạm Quang Thái |
29-10-1976 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương |
Thanh Oai, Hà Nội |
PGS |
39 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
23-08-1976 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Hà Nội |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
40 |
Nguyễn Thanh Thảo |
07-11-1980 |
Nam |
Y học |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. |
Hương Thuỷ, Thừa Thiên Huế. |
PGS |
41 |
Hồ Hữu Thiện |
20-07-1965 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Phong Điền, Thừa Thiên-Huế |
PGS |
42 |
Võ Duy Thông |
15-12-1982 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Tuy Phong, Bình Thuận |
PGS |
43 |
Nguyễn Đức Thuận |
31-10-1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y. |
Ba Vì, Hà Nội. |
PGS |
44 |
Nguyễn Thu Thủy |
20-11-1981 |
Nữ |
Y học |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh |
Ninh Giang, Hải Dương |
PGS |
45 |
Võ Thành Toàn |
20-03-1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Thống Nhất |
Phù Mỹ, Bình Định |
PGS |
46 |
Lê Quang Trí |
18-01-1968 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 |
Long Thành, Đồng Nai |
PGS |
47 |
Hà Mạnh Tuấn |
01-01-1966 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhơn Phong, Bình Định |
PGS |
48 |
Lê Anh Tuấn |
15-07-1978 |
Nam |
Y học |
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương |
Diễn Châu, Nghệ An |
PGS |
49 |
Phùng Anh Tuấn |
31-01-1969 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y |
Văn Lâm, Hưng Yên |
PGS |
50 |
Tạ Anh Tuấn |
04-04-1967 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Nhi Trung Ương |
Từ Sơn, Bắc Ninh |
PGS |
51 |
Trần Anh Tuấn |
25-01-1979 |
Nam |
Y học |
Trung tâm Điện quang, BV Bạch Mai |
Duy Tiên - Hà Nam |
PGS |
52 |
Trương Thanh Tùng |
15-11-1974 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa |
Thanh Liêm, Hà Nam |
PGS |
53 |
Phạm Bá Tuyến |
04-02-1966 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an |
Gia Lộc, Hải Dương |
PGS |
54 |
Phạm Nguyên Tường |
25-09-1972 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Trung ương Huế |
Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế |
PGS |
55 |
Vũ Hải Vinh |
06-07-1982 |
Nam |
Y học |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng |
Kiến Thụy, Hải Phòng |
PGS |
56 |
Trần Xuân Vĩnh |
03-08-1971 |
Nam |
Y học |
ĐHYD Tp.Hồ Chí Minh |
Phú Lộc, Thừa Thiên Huế |
PGS |
57 |
Lê Thượng Vũ |
16-12-1971 |
Nam |
Y học |
Đại học Y Dược TPHCM |
Duy Tiên, Hà Nam |
PGS |
Thúy Nga
Công khai kết quả đánh giá năng lực ngoại ngữ của ứng viên GS, PGS
Hội đồng Giáo sư nhà nước vừa công bố quy định về việc đánh giá năng lực ngoại ngữ của các ứng viên xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư (GS), phó giáo sư (PGS) năm 2021.