Những năm gần đây, nghề chạy xe dịch vụ liên kết với các ứng dụng gọi xe dần trở nên phổ biến, đặc biệt là ở các tỉnh, thành lớn trên cả nước. Để cân đối ngân sách cũng như lợi nhuận, đa phần các tài xế chọn mua xe cũ để giảm chi phí ban đầu, thay vì lựa chọn xe mới.
Hiện, các ứng dụng gọi xe phổ biến trên thị trường đều yêu cầu đối tác phải sử dụng các mẫu xe có thời gian sản xuất từ năm 2012 trở lên. Vì vậy, các tài xế có nhiều lựa chọn hơn trong việc mua xe cũ.
Dưới đây là 4 mẫu xe cũ tầm giá 350 triệu khá phù hợp để kinh doanh dịch vụ.
Suzuki Ertiga 1.4AT đời 2017: Giá khoảng 340-360 triệu đồng
Suzuki Ertiga là mẫu MPV cỡ vừa/nhỏ của thương hiệu Nhật Bản, hiện đang cạnh tranh với những mẫu xe đối thủ như Mitsubishi Xpander, Toyota Avanza Premio và Honda BR-V,...
Mặc dù có kích thước nhỏ gọn nhưng Suzuki Ertiga được bố trí với 7 ghế ngồi, rất phù hợp cho những khách hàng mua xe để kinh doanh dịch vụ. Ngoài ra, trang bị của xe cũng khá khiêm tốn và thực dụng, không có nhiều trang bị tiện nghi nổi trội, đa phần chỉnh cơ. Chính vì vậy mà mẫu xe này khá bền bỉ, ít hư hỏng vặt.
Suzuki Ertiga đời 2017 trang bị động cơ xăng dung tích chỉ 1.4L, công suất 95 mã lực và mô-men xoắn cực đại 130Nm. Xe sử dụng hộp số tự động 4 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Với mức công suất này, xe sẽ không thể mạnh mẽ, bứt phá khi vận hành trong phố và leo núi, tuy vậy, vẫn đủ đáp ứng nhu cầu kinh doanh dịch vụ.
Thời điểm năm 2017, giá lăn bánh Suzuki Ertiga 1.4AT rơi vào khoảng 700 triệu đồng. Hiện tại, mẫu xe này đã rớt giá một nửa, giá xe cũ chỉ còn từ 340-360 triệu đồng, tuỳ vào chất xe và số ODO đã đi.
Toyota Vios 1.5E MT đời 2019: Giá khoảng 340 triệu đồng
Toyota Vios là mẫu sedan hạng B, quá quen thuộc với người Việt Nam và hiện tại, cạnh tranh với những mẫu xe như Hyundai Accent, Honda City, KIA Soluto,...
Có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 2003, Toyota Vios đã tạo được niềm tin và ấn tượng với người dùng bằng sự bền bỉ, thực dụng và tiết kiệm. Mẫu xe này dù có thiết kế không ấn tượng nhưng không gian bên trong rộng rãi, nhất là ở vị trí hàng ghế sau. Dù vậy, xe cũng không có nhiều trang bị tiện nghi hấp dẫn, chỉ tập trung vào việc chuyên chở hành khách là chính.
Toyota Vios sử dụng động cơ xăng 1.5L, công suất 107 mã lực và mô-men xoắn cực đại 140Nm. Phiên bản Vios 1.5E MT sử dụng hộp số sàn 5 cấp và dẫn động cầu trước, giúp tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp cho việc kinh doanh dịch vụ.
Năm 2019, giá Toyota Vios 1.5E MT lăn bánh khoảng 580 triệu nhưng hiện tại, giá xe cũ chỉ còn khoảng 340 triệu đồng, tương đương rớt giá 240 triệu sau 5 năm sử dụng. Tuy nhiên, mẫu xe này thường được các hãng taxi và những khách hàng kinh doanh dịch vụ sử dụng. Vì vậy, khi mua xe cũ cần phải kiểm tra kỹ, tránh mua nhầm xe quá "đát".
Hyundai Accent 1.4 MT đời 2020: Giá khoảng 340-350 triệu đồng
Tương tự Toyota Vios, mẫu xe Hyundai Accent đến từ thương hiệu Hàn Quốc cũng nằm trong phân khúc sedan hạng B, cạnh tranh cùng Honda City và KIA Soluto.
Hyundai Accent ra mắt và được người dùng đánh giá cao bởi thiết kế hiện đại, trang bị tiện nghi nổi trội và động cơ tương đối bền. Chính vì vậy mà mẫu xe này cũng được khá nhiều người tin dùng, chọn làm xe kinh doanh dịch vụ. Dù vậy, không gian ngồi hàng ghế thứ 2 trên xe không quá rộng rãi và chỉ thoải mái khi di chuyển với bốn người lớn trên xe.
Về khả năng vận hành, Hyundai Accent được trang bị động cơ 1.4L, công suất 100 mã lực và mô-men xoắn cực đại đạt 132Nm. Phiên bản 1.4MT sử dụng hộp số sàn 6 cấp và dẫn động cầu trước. Thông số này khá khiêm tốn trong phân khúc nên Hyundai Accent cũng không quá bốc nhưng vẫn đáp ứng đủ khả năng đi lại trong phố.
Năm 2020, khách hàng hoàn tất thủ tục lăn bánh Hyundai Accent 1.4MT mất chi phí khoảng 530 triệu đồng. Giá xe cũ hiện tại chỉ còn khoảng 340-350 triệu đồng, rớt giá 170-180 triệu đồng sau 4 năm sử dụng.
Mazda2 1.5AT đời 2016: Giá khoảng 345-360 triệu đồng
Mazda2 là mẫu sedan hạng B, thương hiệu Nhật Bản. Hiện, mẫu xe này cạnh tranh với những đối thủ như Toyota Vios, KIA Soluto và Hyundai Accent,...
Về tổng thể thiết kế, Mazda2 có ngoại hình lịch lãm, khó bị lỗi thời theo thời gian. Tuy nhiên, không gian nội thất bên trong xe tương đối chật, nhất là ở hàng ghế sau. Ngoài ra, trang bị tiện nghi của xe cũng chỉ vừa đủ dùng, không quá nổi bật.
Tương tự như các mẫu sedan hạng B khác, Mazda2 cũng được trang bị động cơ xăng 1.5L, công suất 110 mã lực và mô-men xoắn 144Nm, đi kèm hộp số tự động 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước. Với thông số trên và ngoại hình nhỏ gọn, khả năng vận hành của Mazda2 tương đối mạnh mẽ khi di chuyển trong phố, không bị "đuối" khi chở đủ tải.
Mức giá lăn bánh Mazda2 vào năm 2016 rơi vào khoảng 670 triệu đồng. Mẫu xe này hiện đã rớt giá khoảng 310-325 triệu đồng sau 8 năm sử dụng. Đây là mức giá rẻ giúp cho Mazda2 2016 trở thành mẫu xe hợp túi tiền cho các tài xế đầu tư kinh doanh chạy dịch vụ.
Bạn có góc nhìn nào về nội dung trên? Hãy để lại ý kiến dưới phần bình luận. Mời bạn đọc cộng tác, gửi tin bài về Ban Ô tô xe máy theo email: [email protected]. Các nội dung phù hợp sẽ được đăng tải. Xin cảm ơn!